Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

112,64

-2,62

-2,27%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

113,80

-2,49

-2,14%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,67

-0,03

-0,32%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

403,34

-3,82

-0,94%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

408,77

-5,56

-1,34%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

115,82

115,82

112,79

114,22

116,29

Sep'22

112,38

112,38

110,48

111,48

113,56

Oct'22

110,55

112,61

110,28

111,03

109,93

Nov'22

106,55

106,55

106,55

106,55

108,82

Dec'22

104,97

105,22

104,82

105,15

106,81

Jan'23

105,15

105,70

104,88

104,92

103,85

Feb'23

103,70

103,70

103,08

103,17

102,16

Mar'23

101,60

102,12

101,60

101,60

100,67

Apr'23

100,17

100,68

100,17

100,17

99,30

May'23

98,92

98,92

98,92

98,92

98,08

Jun'23

98,20

98,41

97,72

97,82

97,00

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

114,80

114,98

111,64

112,99

115,26

Aug'22

112,27

112,43

109,33

110,54

112,72

Sep'22

109,58

109,64

106,82

107,98

109,96

Oct'22

107,03

107,03

104,56

105,55

107,32

Nov'22

104,55

104,55

102,62

102,93

104,93

Dec'22

102,39

102,39

100,51

101,32

102,72

Jan'23

100,05

100,05

98,98

98,98

100,70

Feb'23

97,47

97,47

97,47

97,47

98,87

Mar'23

96,84

96,84

95,59

95,90

97,22

Apr'23

95,03

95,03

94,25

94,25

95,74

May'23

93,79

93,80

93,05

93,05

94,42

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,1472

4,1660

4,0693

4,0977

4,1433

Aug'22

4,0465

4,0465

3,9524

3,9757

4,0319

Sep'22

3,9170

3,9223

3,8608

3,8850

3,9380

Oct'22

3,8270

3,8270

3,7820

3,7820

3,8521

Nov'22

3,6998

3,7160

3,6998

3,7160

3,7653

Dec'22

3,6069

3,6230

3,6069

3,6230

3,6765

Jan'23

3,5160

3,6081

3,5160

3,5911

3,4528

Feb'23

3,4322

3,5133

3,4322

3,4958

3,3628

Mar'23

3,3297

3,4081

3,3297

3,3911

3,2651

Apr'23

3,2303

3,2970

3,2289

3,2844

3,1646

May'23

3,1414

3,1414

3,1414

3,1414

3,1925

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,783

8,783

8,629

8,681

8,696

Aug'22

8,751

8,767

8,629

8,676

8,686

Sep'22

8,695

8,706

8,586

8,624

8,643

Oct'22

8,665

8,674

8,541

8,591

8,614

Nov'22

8,705

8,705

8,641

8,641

8,657

Dec'22

8,784

8,784

8,708

8,708

8,726

Jan'23

8,812

8,812

8,736

8,736

8,797

Feb'23

8,036

8,489

7,943

8,426

7,939

Mar'23

7,204

7,237

7,201

7,237

7,277

Apr'23

5,389

5,389

5,328

5,353

5,361

May'23

5,145

5,162

5,137

5,148

5,162

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,0648

4,0859

4,0044

4,0425

4,0716

Aug'22

3,8727

3,8727

3,8002

3,8267

3,8712

Sep'22

3,6510

3,6510

3,5985

3,6241

3,6752

Oct'22

3,3563

3,3563

3,3194

3,3350

3,3854

Nov'22

3,1216

3,1244

3,1160

3,1160

3,1875

Dec'22

2,9731

2,9889

2,9731

2,9889

3,0303

Jan'23

2,9455

2,9455

2,8950

2,9091

2,8777

Feb'23

2,8630

2,8670

2,8170

2,8302

2,8053

Mar'23

2,8216

2,8299

2,7850

2,7951

2,7695

Apr'23

2,9525

2,9646

2,9370

2,9420

2,9073

May'23

2,9098

2,9223

2,8958

2,8996

2,8678

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts