Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1011,11

-0,19%

-1,26%

-0,38%

5,29%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

497,24

-0,25%

-1,88%

-8,21%

-4,24%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

595,50

-0,42%

-4,26%

-10,85%

16,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4520,00

-0,88%

2,73%

6,96%

21,67%

Phô mai

(USD/lb)

1,7690

0,00%

-0,28%

-0,17%

-18,96%

Sữa

(USD/cwt)

17,41

-0,06%

-0,11%

-0,11%

-15,49%

Cao su

(US cent/kg)

170,30

-0,58%

-0,12%

0,89%

-2,74%

Nước cam

(US cent/lb)

242,15

0,73%

-4,53%

-26,02%

-46,56%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

356,20

3,67%

13,03%

22,01%

44,55%

Bông

(US cent/lb)

66,027

-0,02%

-1,70%

-0,75%

-4,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5100

-0,60%

-2,15%

1,54%

-15,25%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

645,29

-0,11%

-2,23%

-7,06%

12,14%

Yến mạch

(US cent/bushel)

16,31

0,37%

-3,72%

-0,37%

-7,22%

Vải len

(AUD/100kg)

328,0545

-0,89%

-1,11%

-8,62%

7,82%

Đường thô

(US cent/lb)

1239,00

0,00%

0,00%

1,47%

10,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8012,00

-0,43%

-8,88%

-1,77%

-15,55%

Chè

(INR/kg)

199,68

-2,06%

-2,06%

-3,04%

-6,14%

Cao su tổng hợp

(CNY/tấn)

12250,00

0,00%

1,31%

1,80%

-18,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1345,10

0,66%

2,42%

5,96%

49,34%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,00

-0,42%

1,39%

0,53%

4,59%

Lúa mạch

(INR/kg)

2351,00

0,11%

0,32%

4,63%

6,21%

(EUR/tấn)

6875,00

-0,36%

-3,51%

-3,82%

-11,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,20

-3,53%

-8,89%

-23,36%

-72,01%

Ngô

(US cent/bushel)

379,5163

0,00%

1,47%

-6,00%

-4,70%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics