Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

122,67

+0,56

+0,46%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

124,31

+0,73

+0,59%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,15

-0,55

-6,32%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

421,57

-0,62

-0,15%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

431,22

-0,21

-0,05%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

123,89

124,33

123,39

123,98

123,58

Sep'22

121,14

121,61

120,77

121,41

120,89

Oct'22

116,60

119,15

116,27

118,36

115,80

Nov'22

114,78

116,64

114,78

116,18

113,74

Dec'22

114,53

114,53

114,28

114,28

114,19

Jan'23

110,52

112,80

110,52

112,29

110,00

Feb'23

109,58

110,88

109,20

110,46

108,20

Mar'23

107,44

109,55

107,35

108,75

106,52

Apr'23

107,46

107,52

107,15

107,15

104,98

May'23

105,73

105,73

105,73

105,73

103,61

Jun'23

103,44

105,13

103,12

104,47

102,41

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

122,43

122,72

121,87

122,40

122,11

Aug'22

120,11

120,40

119,55

120,07

119,78

Sep'22

117,41

117,81

116,95

117,50

117,15

Oct'22

114,87

115,15

114,45

114,98

114,57

Nov'22

112,53

112,88

112,22

112,87

112,18

Dec'22

110,34

110,74

109,97

110,47

109,95

Jan'23

108,14

108,63

108,14

108,63

107,86

Feb'23

104,25

106,51

104,23

105,94

103,69

Mar'23

104,68

104,68

104,43

104,43

104,18

Apr'23

102,93

102,93

102,93

102,93

102,55

May'23

101,44

101,58

101,35

101,35

101,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

122,43

122,72

121,87

122,40

122,11

Aug'22

120,11

120,40

119,55

120,07

119,78

Sep'22

117,41

117,81

116,95

117,50

117,15

Oct'22

114,87

115,15

114,45

114,98

114,57

Nov'22

112,53

112,88

112,22

112,87

112,18

Dec'22

110,34

110,74

109,97

110,47

109,95

Jan'23

108,14

108,63

108,14

108,63

107,86

Feb'23

104,25

106,51

104,23

105,94

103,69

Mar'23

104,68

104,68

104,43

104,43

104,18

Apr'23

102,93

102,93

102,93

102,93

102,55

May'23

101,44

101,58

101,35

101,35

101,07

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,629

8,715

8,095

8,155

8,699

Aug'22

8,612

8,698

8,091

8,140

8,679

Sep'22

8,613

8,661

8,095

8,110

8,649

Oct'22

8,632

8,635

8,070

8,081

8,637

Nov'22

8,681

8,715

8,154

8,157

8,690

Dec'22

8,759

8,792

8,233

8,253

8,781

Jan'23

8,866

8,866

8,330

8,356

8,872

Feb'23

8,401

8,401

8,100

8,108

8,602

Mar'23

7,710

7,710

7,328

7,374

7,750

Apr'23

5,863

5,863

5,645

5,680

5,917

May'23

5,722

5,722

5,443

5,511

5,723

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,2238

4,2258

4,1878

4,2046

4,2219

Aug'22

4,0462

4,0462

4,0104

4,0241

4,0425

Sep'22

3,8534

3,8575

3,8319

3,8454

3,8617

Oct'22

3,5590

3,5590

3,5590

3,5590

3,5845

Nov'22

3,3957

3,3957

3,3889

3,3889

3,4006

Dec'22

3,2006

3,2636

3,1680

3,2510

3,2042

Jan'23

3,0684

3,1371

3,0680

3,1309

3,0828

Feb'23

2,9891

3,0490

2,9891

3,0479

2,9978

Mar'23

2,9719

3,0059

2,9582

3,0010

2,9494

Apr'23

3,1630

3,1749

3,1601

3,1749

3,1221

May'23

3,1014

3,1290

3,1014

3,1249

3,0725

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts