Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

120,56

-0,95

-0,78%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

122,06

-1,01

-0,82%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,97

+0,01

+0,08%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

425,03

-2,59

-0,61%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

441,52

+1,15

+0,26%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

122,94

123,20

121,62

122,09

123,07

Sep'22

120,18

120,21

118,92

119,41

120,30

Oct'22

117,80

117,80

116,51

116,51

117,82

Nov'22

115,09

115,09

114,84

114,84

115,70

Dec'22

113,64

113,64

113,64

113,64

113,78

Jan'23

111,96

111,96

111,84

111,96

112,29

Feb'23

110,67

110,67

110,16

110,26

110,46

Mar'23

109,25

109,25

108,48

108,70

108,75

Apr'23

107,23

107,23

107,04

107,23

107,15

May'23

105,93

105,93

105,93

105,93

105,73

Jun'23

104,77

105,03

104,75

104,75

104,47

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

121,46

121,58

120,09

120,50

121,51

Aug'22

119,07

119,19

117,73

118,19

119,09

Sep'22

116,48

116,48

115,15

115,62

116,49

Oct'22

113,82

113,90

112,72

113,10

114,01

Nov'22

111,47

111,47

110,41

110,75

111,69

Dec'22

109,38

109,48

108,30

108,65

109,51

Jan'23

108,14

108,63

107,16

107,52

107,86

Feb'23

105,74

106,10

105,22

105,72

105,94

Mar'23

103,89

104,01

103,18

103,18

104,10

Apr'23

102,93

103,21

102,12

102,60

102,55

May'23

101,05

101,25

100,33

100,61

101,23

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,4187

4,4289

4,3900

4,4152

4,4037

Aug'22

4,3121

4,3173

4,2872

4,3100

4,3056

Sep'22

4,2230

4,2270

4,2077

4,2161

4,2229

Oct'22

4,1270

4,1300

4,1270

4,1300

4,1376

Nov'22

3,9890

4,0670

3,9700

4,0512

3,9907

Dec'22

3,9331

3,9331

3,9331

3,9331

3,9645

Jan'23

3,8000

3,8948

3,7908

3,8867

3,8261

Feb'23

3,7250

3,8045

3,7077

3,8021

3,7399

Mar'23

3,6406

3,7029

3,6163

3,7006

3,6373

Apr'23

3,5300

3,5972

3,5300

3,5972

3,5324

May'23

3,4710

3,5100

3,4710

3,5100

3,4461

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,997

9,111

8,946

8,981

8,963

Aug'22

9,011

9,114

8,953

8,983

8,978

Sep'22

8,950

9,077

8,948

8,948

8,958

Oct'22

8,949

9,065

8,949

8,955

8,955

Nov'22

9,060

9,069

9,037

9,069

9,014

Dec'22

9,198

9,198

9,155

9,186

9,106

Jan'23

9,200

9,302

9,197

9,197

9,195

Feb'23

8,922

8,953

8,922

8,922

8,922

Mar'23

8,090

8,090

8,090

8,090

8,067

Apr'23

6,101

6,155

6,089

6,096

6,108

May'23

5,900

5,950

5,892

5,895

5,895

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,2440

4,2735

4,2300

4,2503

4,2762

Aug'22

4,0500

4,0835

4,0422

4,0664

4,0839

Sep'22

3,8631

3,8888

3,8631

3,8888

3,8916

Oct'22

3,5590

3,6254

3,5434

3,6066

3,5845

Nov'22

3,3918

3,3918

3,3918

3,3918

3,4180

Dec'22

3,2448

3,2448

3,2379

3,2379

3,2661

Jan'23

3,1287

3,1475

3,1210

3,1443

3,1309

Feb'23

3,0450

3,0710

3,0390

3,0618

3,0479

Mar'23

3,0096

3,0224

2,9930

3,0174

3,0010

Apr'23

3,1635

3,1914

3,1635

3,1914

3,1749

May'23

3,1271

3,1353

3,1271

3,1353

3,1249

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts