Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,73

+0,10

+0,12%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,00

+0,14

+0,16%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

281,27

+0,35

+0,12%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,79

0,00

-0,07%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

310,26

+0,64

+0,21%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,85

85,85

85,85

85,85

85,86

Nov'23

85,22

85,38

85,22

85,31

85,24

Dec'23

84,78

84,82

84,78

84,82

84,75

Jan'24

84,18

84,63

83,69

84,26

83,97

Feb'24

83,79

84,12

83,33

83,77

83,51

Mar'24

83,33

83,54

82,97

83,30

83,07

Apr'24

82,86

82,86

82,86

82,86

82,66

May'24

82,45

82,52

82,45

82,45

82,27

Jun'24

81,90

82,25

81,71

82,05

81,89

Jul'24

81,66

81,66

81,66

81,66

81,51

Aug'24

81,27

81,27

81,27

81,27

81,13

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

81,70

81,81

81,61

81,71

81,63

Nov'23

81,14

81,30

81,11

81,19

81,12

Dec'23

80,60

80,74

80,57

80,64

80,57

Jan'24

80,04

80,17

80,03

80,10

80,02

Feb'24

79,60

79,60

79,60

79,60

79,49

Mar'24

78,82

79,45

78,51

79,00

78,74

Apr'24

78,52

78,96

78,12

78,54

78,31

May'24

78,14

78,39

77,70

78,09

77,89

Jun'24

77,70

77,78

77,68

77,74

77,68

Jul'24

77,23

77,63

76,84

77,23

77,07

Aug'24

76,83

77,18

76,39

76,80

76,65

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1010

3,1082

3,1010

3,1026

3,0962

Oct'23

3,0657

3,0768

3,0650

3,0720

3,0658

Nov'23

2,9964

3,0030

2,9964

3,0026

2,9967

Dec'23

2,9013

2,9070

2,9013

2,9070

2,9033

Jan'24

2,8550

2,8550

2,8550

2,8550

2,8519

Feb'24

2,8200

2,8200

2,8200

2,8200

2,8144

Mar'24

2,7967

2,8063

2,7555

2,7709

2,7932

Apr'24

2,7275

2,7275

2,7275

2,7275

2,7201

May'24

2,7010

2,7146

2,6763

2,6879

2,7016

Jun'24

2,6820

2,6918

2,6546

2,6642

2,6764

Jul'24

2,6700

2,6807

2,6452

2,6538

2,6654

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,803

2,806

2,786

2,793

2,796

Nov'23

3,191

3,191

3,177

3,182

3,181

Dec'23

3,620

3,622

3,619

3,622

3,613

Jan'24

3,844

3,844

3,842

3,842

3,831

Feb'24

3,677

3,775

3,628

3,753

3,670

Mar'24

3,432

3,432

3,432

3,432

3,426

Apr'24

3,141

3,141

3,141

3,141

3,135

May'24

3,071

3,143

3,044

3,126

3,077

Jun'24

3,158

3,248

3,153

3,226

3,184

Jul'24

3,286

3,356

3,268

3,337

3,300

Aug'24

3,318

3,389

3,304

3,372

3,339

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8127

2,8127

2,8127

2,8127

2,8092

Oct'23

2,5703

2,5840

2,5683

2,5830

2,5671

Nov'23

2,4774

2,4880

2,4767

2,4839

2,4745

Dec'23

2,3817

2,4089

2,3740

2,3915

2,3810

Jan'24

2,3433

2,3638

2,3360

2,3503

2,3392

Feb'24

2,3335

2,3515

2,3247

2,3391

2,3273

Mar'24

2,3401

2,3580

2,3338

2,3461

2,3346

Apr'24

2,5368

2,5460

2,5229

2,5324

2,5228

May'24

2,5336

2,5336

2,5336

2,5336

2,5273

Jun'24

2,5089

2,5116

2,5089

2,5116

2,5070

Jul'24

2,4757

2,4757

2,4757

2,4757

2,4741

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts