Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,40

+0,24

+0,30%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,74

+0,25

+0,29%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

279,14

+0,09

+0,03%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,56

-0,02

-0,89%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

320,40

-0,55

-0,17%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,63

85,70

85,60

85,69

85,49

Nov'23

84,96

85,15

84,96

85,10

84,91

Dec'23

84,54

84,59

84,53

84,59

84,44

Jan'24

83,26

84,06

82,75

83,97

83,07

Feb'24

83,14

83,55

82,44

83,51

82,66

Mar'24

82,73

83,10

82,08

83,07

82,26

Apr'24

82,66

82,66

81,72

82,66

81,88

May'24

82,27

82,27

81,36

82,27

81,51

Jun'24

81,90

81,92

81,90

81,92

81,89

Jul'24

81,51

81,51

81,51

81,51

80,79

Aug'24

81,13

81,13

81,13

81,13

80,42

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

81,29

81,47

81,25

81,42

81,16

Nov'23

80,78

80,98

80,78

80,93

80,68

Dec'23

80,24

80,43

80,24

80,39

80,17

Jan'24

79,75

79,90

79,75

79,87

79,67

Feb'24

78,19

79,29

77,70

79,19

78,32

Mar'24

78,82

78,82

78,82

78,82

78,74

Apr'24

77,43

78,41

77,04

78,31

77,51

May'24

76,88

77,93

76,81

77,89

77,13

Jun'24

77,50

77,62

77,50

77,62

77,49

Jul'24

76,30

77,10

76,03

77,07

76,33

Aug'24

76,31

76,70

75,36

76,65

75,94

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,2037

3,2072

3,1994

3,2040

3,2095

Oct'23

3,1619

3,1690

3,1603

3,1671

3,1725

Nov'23

3,0752

3,0780

3,0725

3,0755

3,0808

Dec'23

2,9518

2,9781

2,9233

2,9627

2,9562

Jan'24

2,8855

2,9075

2,8613

2,8922

2,8858

Feb'24

2,8373

2,8610

2,8181

2,8448

2,8380

Mar'24

2,7875

2,8086

2,7692

2,7932

2,7857

Apr'24

2,7444

2,7501

2,7149

2,7368

2,7276

May'24

2,6828

2,7122

2,6790

2,7016

2,6904

Jun'24

2,6844

2,6852

2,6538

2,6764

2,6640

Jul'24

2,6554

2,6725

2,6435

2,6654

2,6523

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,579

2,599

2,515

2,556

2,579

Oct'23

2,680

2,682

2,671

2,677

2,662

Nov'23

3,083

3,083

3,068

3,070

3,062

Dec'23

3,514

3,517

3,506

3,507

3,505

Jan'24

3,758

3,762

3,746

3,746

3,749

Feb'24

3,677

3,681

3,663

3,664

3,670

Mar'24

3,371

3,371

3,371

3,371

3,364

Apr'24

3,086

3,086

3,072

3,072

3,080

May'24

3,096

3,119

3,040

3,077

3,112

Jun'24

3,198

3,215

3,146

3,184

3,213

Jul'24

3,315

3,315

3,262

3,300

3,324

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7803

2,7958

2,7803

2,7914

2,7905

Oct'23

2,5471

2,5578

2,5471

2,5528

2,5565

Nov'23

2,4611

2,4666

2,4558

2,4598

2,4638

Dec'23

2,3817

2,3818

2,3755

2,3806

2,3810

Jan'24

2,3408

2,3526

2,3087

2,3392

2,3330

Feb'24

2,3313

2,3385

2,2977

2,3273

2,3197

Mar'24

2,3378

2,3465

2,3063

2,3346

2,3273

Apr'24

2,5306

2,5313

2,4938

2,5228

2,5135

May'24

2,5230

2,5261

2,4896

2,5183

2,5085

Jun'24

2,5033

2,5064

2,4703

2,4983

2,4889

Jul'24

2,4506

2,4733

2,4385

2,4653

2,4562

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts