Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1033,75

-0,07%

0,98%

2,63%

8,40%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,83

-0,03%

0,07%

-6,23%

0,91%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

611,00

2,52%

-0,24%

-9,15%

17,14%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4539,00

1,73%

3,04%

6,47%

18,64%

Phô mai

(USD/lb)

1,7660

-0,17%

0,06%

-0,06%

-17,28%

Sữa

(USD/cwt)

17,38

-0,17%

0,00%

-0,11%

-15,92%

Cao su

(US cent/kg)

169,80

-0,64%

0,24%

-0,35%

-2,97%

Nước cam

(US cent/lb)

236,30

-2,48%

-5,12%

-28,66%

-52,08%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

375,25

4,16%

14,93%

26,62%

52,45%

Bông

(US cent/lb)

65,648

-0,27%

-0,45%

-1,44%

-7,64%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,7708

0,31%

-7,32%

-6,10%

-21,66%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

660,13

-0,48%

-0,10%

-5,42%

13,24%

Yến mạch

(US cent/bushel)

16,35

-1,33%

-1,39%

0,43%

-8,29%

Vải len

(AUD/100kg)

321,2418

-0,62%

-4,03%

-8,87%

-1,71%

Đường thô

(US cent/lb)

1239,00

0,00%

0,00%

1,47%

11,32%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7435,00

-3,13%

-9,60%

-8,76%

-23,60%

Chè

(INR/kg)

198,51

-0,59%

-0,59%

-1,56%

-8,38%

Cao su tổng hợp

(CNY/tấn)

12250,00

0,00%

1,31%

1,80%

-18,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1341,70

0,06%

1,23%

6,11%

47,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

477,25

1,11%

0,32%

1,01%

6,05%

Lúa mạch

(INR/kg)

2347,50

0,11%

-0,23%

4,47%

5,03%

(EUR/tấn)

6900,00

0,36%

0,00%

-3,56%

-10,39%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,00

0,00%

-10,11%

-25,93%

-72,32%

Ngô

(US cent/bushel)

388,3228

0,28%

1,19%

-2,56%

-0,69%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics