Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/8/2025
Hôm nay 22/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1033,75
|
-0,07%
|
0,98%
|
2,63%
|
8,40%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
506,83
|
-0,03%
|
0,07%
|
-6,23%
|
0,91%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
611,00
|
2,52%
|
-0,24%
|
-9,15%
|
17,14%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4539,00
|
1,73%
|
3,04%
|
6,47%
|
18,64%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7660
|
-0,17%
|
0,06%
|
-0,06%
|
-17,28%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,38
|
-0,17%
|
0,00%
|
-0,11%
|
-15,92%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,80
|
-0,64%
|
0,24%
|
-0,35%
|
-2,97%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
236,30
|
-2,48%
|
-5,12%
|
-28,66%
|
-52,08%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
375,25
|
4,16%
|
14,93%
|
26,62%
|
52,45%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,648
|
-0,27%
|
-0,45%
|
-1,44%
|
-7,64%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,7708
|
0,31%
|
-7,32%
|
-6,10%
|
-21,66%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
660,13
|
-0,48%
|
-0,10%
|
-5,42%
|
13,24%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
16,35
|
-1,33%
|
-1,39%
|
0,43%
|
-8,29%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
321,2418
|
-0,62%
|
-4,03%
|
-8,87%
|
-1,71%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
1239,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,47%
|
11,32%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7435,00
|
-3,13%
|
-9,60%
|
-8,76%
|
-23,60%
|
Chè
(INR/kg)
|
198,51
|
-0,59%
|
-0,59%
|
-1,56%
|
-8,38%
|
Cao su tổng hợp
(CNY/tấn)
|
12250,00
|
0,00%
|
1,31%
|
1,80%
|
-18,01%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1341,70
|
0,06%
|
1,23%
|
6,11%
|
47,96%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
477,25
|
1,11%
|
0,32%
|
1,01%
|
6,05%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2347,50
|
0,11%
|
-0,23%
|
4,47%
|
5,03%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6900,00
|
0,36%
|
0,00%
|
-3,56%
|
-10,39%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,00
|
0,00%
|
-10,11%
|
-25,93%
|
-72,32%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
388,3228
|
0,28%
|
1,19%
|
-2,56%
|
-0,69%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics