Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1017,80

0,28%

1,02%

0,75%

8,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,79

0,25%

0,65%

-7,77%

-0,82%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

596,00

0,08%

-1,73%

-10,78%

16,30%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4529,00

0,71%

2,82%

6,24%

18,37%

Phô mai

(USD/lb)

1,7690

0,00%

-0,17%

-0,17%

-19,55%

Sữa

(USD/cwt)

17,39

-0,11%

-0,17%

-0,17%

-15,79%

Cao su

(US cent/kg)

170,90

0,35%

0,00%

1,24%

-3,01%

Nước cam

(US cent/lb)

240,40

-0,72%

-1,96%

-26,55%

-49,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

360,30

1,15%

12,73%

23,41%

44,71%

Bông

(US cent/lb)

66,362

-0,19%

0,60%

-0,30%

-4,34%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,1115

0,47%

-5,23%

-2,17%

-18,61%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,82

0,37%

-0,70%

-5,81%

14,98%

Yến mạch

(US cent/bushel)

16,58

1,66%

-1,60%

1,28%

-6,43%

Vải len

(AUD/100kg)

323,3138

-0,67%

-2,62%

-8,21%

2,15%

Đường thô

(US cent/lb)

1239,00

0,00%

0,00%

1,47%

10,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7766,00

-3,07%

-9,34%

-4,78%

-19,03%

Chè

(INR/kg)

199,68

-2,06%

-2,06%

-3,04%

-6,14%

Cao su tổng hợp

(CNY/tấn)

12250,00

0,00%

1,31%

1,80%

-18,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1340,90

-0,31%

1,54%

5,63%

48,63%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,50

-0,26%

-0,47%

0,21%

3,05%

Lúa mạch

(INR/kg)

2345,00

-0,26%

0,06%

4,36%

6,13%

(EUR/tấn)

6875,00

0,00%

-0,69%

-3,82%

-10,71%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,00

-2,44%

-10,11%

-25,23%

-72,22%

Ngô

(US cent/bushel)

380,2847

0,07%

1,41%

-4,75%

-3,36%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics