Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1134,50

0,11%

-3,35%

-6,26%

-24,29%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,55

-2,93%

-3,50%

-1,55%

-19,65%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

518,17

-0,36%

-4,93%

-14,68%

3,63%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4021,00

0,17%

-6,03%

-5,32%

7,66%

Phô mai

(USD/lb)

1,7540

1,21%

8,20%

7,81%

-1,63%

Sữa

(USD/cwt)

15,57

0,65%

1,10%

-5,41%

-16,47%

Cao su

(US cent/kg)

161,70

0,37%

-2,24%

-6,69%

17,86%

Nước cam

(US cent/lb)

359,35

-0,88%

-1,48%

0,42%

32,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

241,35

-2,43%

9,11%

31,85%

19,16%

Bông

(US cent/lb)

78,58

0,29%

-5,10%

-14,94%

-1,05%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11283,00

8,29%

8,54%

40,56%

266,45%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,9700

1,25%

12,85%

6,99%

10,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

607,20

-0,05%

-3,94%

-6,38%

-19,87%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

350,0134

-0,95%

0,00%

-0,92%

2,19%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,00%

-2,56%

-12,15%

Đường thô

(US cent/lb)

19,61

1,82%

-5,81%

-9,38%

-19,53%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

870,00

0,24%

-0,05%

2,35%

-14,71%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

450,75

0,50%

-0,22%

1,01%

-3,94%

(EUR/tấn)

5950,00

1,16%

2,15%

3,24%

26,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,20

0,00%

-0,27%

0,00%

3,91%

Ngô

(US cent/bushel)

427,5615

0,13%

-1,88%

-2,67%

-35,62%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics