Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1032,16

0,04%

0,21%

-3,29%

-11,40%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

590,78

-0,21%

2,25%

5,73%

2,21%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

612,54

-0,91%

1,24%

5,05%

5,79%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4655,00

-0,39%

2,17%

9,27%

20,50%

Phô mai

(USD/lb)

1,8390

-2,18%

-2,90%

-2,49%

10,25%

Sữa

(USD/cwt)

20,32

-0,05%

0,49%

0,25%

25,59%

Cao su

(US cent/kg)

203,80

0,34%

4,19%

4,78%

31,82%

Nước cam

(US cent/lb)

332,57

0,99%

-6,13%

-31,02%

-8,33%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

424,78

0,61%

-1,98%

29,21%

114,16%

Bông

(US cent/lb)

66,22

0,00%

-0,98%

-2,11%

-28,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9860

-0,06%

-0,53%

-6,84%

-24,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

661,73

0,04%

0,50%

4,78%

15,25%

Yến mạch

(US cent/bushel)

341,0043

-0,07%

2,79%

-8,52%

-4,55%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

0,00%

0,17%

3,03%

Đường thô

(US cent/lb)

20,68

0,05%

2,78%

16,45%

-9,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10157,51

0,19%

-1,78%

-11,84%

63,88%

Chè

(INR/kg)

142,93

-2,12%

-2,12%

-9,60%

19,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,70

0,36%

2,31%

4,84%

64,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

529,47

0,08%

1,33%

-0,24%

25,39%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-13,95%

6,17%

(EUR/tấn)

7050,00

0,00%

0,17%

-3,42%

25,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,80

-1,32%

-12,35%

-8,02%

-22,60%

Ngô

(US cent/bushel)

498,5387

0,21%

0,97%

1,69%

17,45%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics