Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/2/2025
Hôm nay 20/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1032,16
|
0,04%
|
0,21%
|
-3,29%
|
-11,40%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
590,78
|
-0,21%
|
2,25%
|
5,73%
|
2,21%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
612,54
|
-0,91%
|
1,24%
|
5,05%
|
5,79%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4655,00
|
-0,39%
|
2,17%
|
9,27%
|
20,50%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8390
|
-2,18%
|
-2,90%
|
-2,49%
|
10,25%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,32
|
-0,05%
|
0,49%
|
0,25%
|
25,59%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
203,80
|
0,34%
|
4,19%
|
4,78%
|
31,82%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
332,57
|
0,99%
|
-6,13%
|
-31,02%
|
-8,33%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
424,78
|
0,61%
|
-1,98%
|
29,21%
|
114,16%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,22
|
0,00%
|
-0,98%
|
-2,11%
|
-28,49%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,9860
|
-0,06%
|
-0,53%
|
-6,84%
|
-24,57%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
661,73
|
0,04%
|
0,50%
|
4,78%
|
15,25%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
341,0043
|
-0,07%
|
2,79%
|
-8,52%
|
-4,55%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1192,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,17%
|
3,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,68
|
0,05%
|
2,78%
|
16,45%
|
-9,17%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10157,51
|
0,19%
|
-1,78%
|
-11,84%
|
63,88%
|
Chè
(INR/kg)
|
142,93
|
-2,12%
|
-2,12%
|
-9,60%
|
19,25%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1352,70
|
0,36%
|
2,31%
|
4,84%
|
64,96%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
529,47
|
0,08%
|
1,33%
|
-0,24%
|
25,39%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-13,95%
|
6,17%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7050,00
|
0,00%
|
0,17%
|
-3,42%
|
25,89%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,80
|
-1,32%
|
-12,35%
|
-8,02%
|
-22,60%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
498,5387
|
0,21%
|
0,97%
|
1,69%
|
17,45%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics