Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/10/2025
Hôm nay 2/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1010,97
|
-0,20%
|
-0,13%
|
-0,50%
|
-3,35%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
509,82
|
0,11%
|
-3,26%
|
1,15%
|
-15,52%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
609,00
|
-0,65%
|
3,84%
|
14,91%
|
14,87%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4410,00
|
0,46%
|
-0,68%
|
-0,70%
|
5,45%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7850
|
0,17%
|
4,88%
|
-2,08%
|
-15,56%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,53
|
1,39%
|
-0,68%
|
1,62%
|
-23,68%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,00
|
-1,68%
|
-0,87%
|
-2,52%
|
-20,41%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
229,00
|
-5,97%
|
-6,32%
|
1,64%
|
-51,09%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
384,50
|
2,57%
|
4,55%
|
0,60%
|
50,03%
|
Bông
(US cent/lb)
|
62,226
|
-1,60%
|
-2,29%
|
-3,47%
|
-12,82%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,0750
|
-0,81%
|
-2,59%
|
-5,74%
|
-26,99%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
606,94
|
-0,04%
|
-2,04%
|
-1,61%
|
-2,21%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
302,2343
|
-0,50%
|
-3,44%
|
0,58%
|
-21,24%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1453,00
|
0,00%
|
0,00%
|
12,55%
|
31,61%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,15
|
-2,71%
|
3,26%
|
0,00%
|
-28,64%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6690,00
|
-0,87%
|
-5,08%
|
-9,84%
|
-4,73%
|
Chè
(INR/kg)
|
188,97
|
0,71%
|
0,71%
|
0,28%
|
-23,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1359,00
|
0,38%
|
1,26%
|
0,12%
|
15,61%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
465,75
|
-0,05%
|
-1,64%
|
-0,69%
|
-2,61%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2348,50
|
-0,04%
|
0,11%
|
0,06%
|
-1,28%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5550,00
|
-0,34%
|
-0,89%
|
-14,50%
|
-25,28%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,10
|
-1,22%
|
-2,41%
|
8,00%
|
-72,64%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
417,2697
|
0,18%
|
-1,99%
|
4,91%
|
-2,56%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics