Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1010,97

-0,20%

-0,13%

-0,50%

-3,35%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

509,82

0,11%

-3,26%

1,15%

-15,52%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

609,00

-0,65%

3,84%

14,91%

14,87%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4410,00

0,46%

-0,68%

-0,70%

5,45%

Phô mai

(USD/lb)

1,7850

0,17%

4,88%

-2,08%

-15,56%

Sữa

(USD/cwt)

17,53

1,39%

-0,68%

1,62%

-23,68%

Cao su

(US cent/kg)

170,00

-1,68%

-0,87%

-2,52%

-20,41%

Nước cam

(US cent/lb)

229,00

-5,97%

-6,32%

1,64%

-51,09%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

384,50

2,57%

4,55%

0,60%

50,03%

Bông

(US cent/lb)

62,226

-1,60%

-2,29%

-3,47%

-12,82%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,0750

-0,81%

-2,59%

-5,74%

-26,99%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

606,94

-0,04%

-2,04%

-1,61%

-2,21%

Yến mạch

(US cent/bushel)

302,2343

-0,50%

-3,44%

0,58%

-21,24%

Vải len

(AUD/100kg)

1453,00

0,00%

0,00%

12,55%

31,61%

Đường thô

(US cent/lb)

16,15

-2,71%

3,26%

0,00%

-28,64%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6690,00

-0,87%

-5,08%

-9,84%

-4,73%

Chè

(INR/kg)

188,97

0,71%

0,71%

0,28%

-23,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1359,00

0,38%

1,26%

0,12%

15,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,75

-0,05%

-1,64%

-0,69%

-2,61%

Lúa mạch

(INR/kg)

2348,50

-0,04%

0,11%

0,06%

-1,28%

(EUR/tấn)

5550,00

-0,34%

-0,89%

-14,50%

-25,28%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,10

-1,22%

-2,41%

8,00%

-72,64%

Ngô

(US cent/bushel)

417,2697

0,18%

-1,99%

4,91%

-2,56%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics