Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/2/2024
Hôm nay 28/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1134,00
|
0,24%
|
-3,77%
|
-5,00%
|
-23,29%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
582,73
|
-0,56%
|
-0,09%
|
-1,81%
|
-17,93%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
564,50
|
-0,44%
|
1,44%
|
-2,50%
|
10,58%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3925,00
|
0,08%
|
1,61%
|
-0,58%
|
-6,15%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6970
|
-0,93%
|
1,74%
|
3,73%
|
-8,32%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,24
|
7,01%
|
6,55%
|
13,27%
|
-2,87%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,00
|
-0,31%
|
3,40%
|
5,85%
|
14,18%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
368,95
|
-2,64%
|
-1,03%
|
9,40%
|
32,07%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
192,45
|
1,24%
|
0,44%
|
1,69%
|
1,08%
|
Bông
(US cent/lb)
|
99,00
|
3,42%
|
8,56%
|
17,49%
|
17,59%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6755,00
|
-1,87%
|
12,60%
|
42,75%
|
145,82%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,9850
|
-1,61%
|
-1,05%
|
-0,58%
|
3,66%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
578,00
|
0,16%
|
-1,16%
|
-5,04%
|
-31,78%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
367,3301
|
-1,52%
|
-3,33%
|
0,57%
|
9,65%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1161,00
|
0,35%
|
0,35%
|
-2,11%
|
-14,88%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,84
|
2,98%
|
4,79%
|
1,32%
|
7,97%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,07
|
0,00%
|
-2,82%
|
-20,99%
|
-24,73%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
810,00
|
0,00%
|
-1,82%
|
-4,14%
|
-25,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
415,00
|
1,84%
|
-2,64%
|
-2,12%
|
-21,44%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5575,00
|
0,00%
|
-0,45%
|
1,36%
|
14,95%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,10
|
0,00%
|
1,56%
|
5,68%
|
37,68%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
408,0706
|
-0,04%
|
-0,71%
|
-7,31%
|
-35,81%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics