Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1003,39

-0,56%

2,43%

-0,91%

-26,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

555,21

-1,03%

4,22%

3,15%

-7,43%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

498,57

3,43%

0,69%

-3,00%

-0,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3940,00

0,54%

-0,96%

6,60%

2,82%

Phô mai

(USD/lb)

2,2240

0,09%

2,73%

13,70%

12,66%

Sữa

(USD/cwt)

22,69

10,04%

10,09%

11,88%

22,58%

Cao su

(US cent/kg)

175,30

-0,85%

-3,79%

4,97%

24,06%

Nước cam

(US cent/lb)

491,80

-7,17%

1,36%

14,20%

42,08%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,58

0,57%

-2,22%

4,11%

61,83%

Bông

(US cent/lb)

69,35

-0,58%

-0,77%

4,97%

-19,36%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8252,99

-10,78%

-14,48%

-0,22%

130,72%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,3258

-0,65%

2,20%

1,39%

-5,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

585,25

-0,51%

-4,84%

-1,72%

-25,25%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

338,2845

-0,24%

4,68%

3,68%

-31,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

0,00%

-3,29%

-3,55%

Đường thô

(US cent/lb)

19,27

0,05%

-2,82%

8,02%

-26,50%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

940,50

0,48%

1,46%

4,13%

4,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,23

1,54%

0,85%

5,27%

2,93%

(EUR/tấn)

7875,00

0,32%

-0,32%

8,80%

77,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

0,33%

3,81%

1,69%

14,94%

Ngô

(US cent/bushel)

387,4876

0,31%

-3,31%

-3,25%

-20,26%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics