Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/9/2024
Hôm nay 6/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1003,39
|
-0,56%
|
2,43%
|
-0,91%
|
-26,16%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
555,21
|
-1,03%
|
4,22%
|
3,15%
|
-7,43%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
498,57
|
3,43%
|
0,69%
|
-3,00%
|
-0,68%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3940,00
|
0,54%
|
-0,96%
|
6,60%
|
2,82%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2240
|
0,09%
|
2,73%
|
13,70%
|
12,66%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,69
|
10,04%
|
10,09%
|
11,88%
|
22,58%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
175,30
|
-0,85%
|
-3,79%
|
4,97%
|
24,06%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
491,80
|
-7,17%
|
1,36%
|
14,20%
|
42,08%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
245,58
|
0,57%
|
-2,22%
|
4,11%
|
61,83%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,35
|
-0,58%
|
-0,77%
|
4,97%
|
-19,36%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8252,99
|
-10,78%
|
-14,48%
|
-0,22%
|
130,72%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,3258
|
-0,65%
|
2,20%
|
1,39%
|
-5,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
585,25
|
-0,51%
|
-4,84%
|
-1,72%
|
-25,25%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
338,2845
|
-0,24%
|
4,68%
|
3,68%
|
-31,87%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1087,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-3,29%
|
-3,55%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,27
|
0,05%
|
-2,82%
|
8,02%
|
-26,50%
|
Chè
(USD/kg)
|
229,58
|
1,85%
|
1,85%
|
9,79%
|
30,67%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
940,50
|
0,48%
|
1,46%
|
4,13%
|
4,50%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,23
|
1,54%
|
0,85%
|
5,27%
|
2,93%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7875,00
|
0,32%
|
-0,32%
|
8,80%
|
77,13%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,00
|
0,33%
|
3,81%
|
1,69%
|
14,94%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
387,4876
|
0,31%
|
-3,31%
|
-3,25%
|
-20,26%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics