Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 25/4/2024
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 25/4/2024, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
        
                             
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             82,92 
             | 
            
             0,27 
             | 
            
             0,23 
             | 
            
             1,59 
             | 
            
             11,60 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             88,22 
             | 
            
             0,37 
             | 
            
             1,26 
             | 
            
             3,01 
             | 
            
             13,49 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,73 
             | 
            
             0,27 
             | 
            
             0,88 
             | 
            
             1,95 
             | 
            
             8,96 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             1,60 
             | 
            
             -2,88 
             | 
            
             -8,60 
             | 
            
             -10,18 
             | 
            
             -30,33 
             | 
        
    
 
 
                            
                            
                            
                            Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics