09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
1996,50
1997,00
3 tháng
2013,50
2014,00
Dec 19
2073,00
2078,00
Dec 20
2102,00
2107,00
Dec 21
2125,00
2130,00
Đồng (USD/tấn)
6683,00
6685,00
6719,00
6720,00
6860,00
6870,00
6890,00
6900,00
Kẽm (USD/tấn)
3331,00
3332,00
3309,00
3309,50
3153,00
3158,00
2968,00
2973,00
2743,00
2748,00
Chì (USD/tấn)
2410,00
2411,00
2412,00
2402,00
2407,00
2367,00
2372,00
Thiếc (USD/tấn)
21100,00
21125,00
21050,00
21055,00
15 tháng
20675,00
20725,00
Phạm Hòa
09:01 02/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn