09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2223,00
2224,00
3 tháng
2225,00
2226,00
Dec 19
2203,00
2208,00
Dec 20
Dec 21
2193,00
2198,00
Đồng (USD/tấn)
6781,00
6783,00
6820,00
6820,50
6950,00
6960,00
6970,00
6980,00
6975,00
6985,00
Kẽm (USD/tấn)
3170,50
3171,00
3170,00
3080,00
3085,00
2980,00
2985,00
2850,00
2855,00
Chì (USD/tấn)
2343,00
2345,00
2338,00
2340,00
2335,00
2310,00
2315,00
Thiếc (USD/tấn)
21125,00
21150,00
21025,00
21050,00
15 tháng
20685,00
20735,00
Phạm Hòa
09:11 02/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn