Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2035,00

2036,00

3 tháng

2057,00

2057,50

Dec 19

2105,00

2110,00

Dec 20

2142,00

2147,00

Dec 21

2175,00

2180,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6136,50

6137,00

3 tháng

6160,00

6162,00

Dec 19

6245,00

6255,00

Dec 20

6290,00

6300,00

Dec 21

6295,00

6305,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2627,00

2628,00

3 tháng

2566,50

2567,00

Dec 19

2515,00

2520,00

Dec 20

2450,00

2455,00

Dec 21

2375,00

2380,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13775,00

13780,00

3 tháng

13850,00

13870,00

Dec 19

14120,00

14170,00

Dec 20

14265,00

14315,00

Dec 21

14375,00

14425,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2115,00

2115,50

3 tháng

2125,00

2127,00

Dec 19

2140,00

2145,00

Dec 20

2140,00

2145,00

Dec 21

2140,00

2145,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19970,00

19975,00

3 tháng

19850,00

19875,00

15 tháng

19545,00

19595,00