09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2268,00
2269,00
3 tháng
2269,50
2270,00
Dec 19
2250,00
2255,00
Dec 20
2253,00
2258,00
Dec 21
2243,00
2248,00
Đồng (USD/tấn)
6784,50
6785,00
6818,00
6820,00
6945,00
6955,00
6965,00
6975,00
6970,00
6980,00
Kẽm (USD/tấn)
3065,00
3065,50
3077,00
3078,00
3020,00
3025,00
2935,00
2940,00
2835,00
2840,00
Chì (USD/tấn)
2319,00
2320,00
2324,00
2325,00
2323,00
2328,00
2298,00
2303,00
Thiếc (USD/tấn)
21260,00
21270,00
21150,00
21175,00
15 tháng
20780,00
20830,00
Phạm Hòa
09:04 04/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn