09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2008,00
2010,00
3 tháng
2026,00
2027,00
Dec 19
2082,00
2087,00
Dec 20
2110,00
2115,00
Dec 21
2133,00
2138,00
Đồng (USD/tấn)
6755,00
6756,00
6790,00
6795,00
6930,00
6940,00
6950,00
6960,00
Kẽm (USD/tấn)
3284,00
3284,50
3272,00
3277,00
3123,00
3128,00
2938,00
2943,00
2713,00
2718,00
Chì (USD/tấn)
2399,50
2400,00
2399,00
2401,00
2390,00
2395,00
2355,00
2360,00
Thiếc (USD/tấn)
21410,00
21415,00
21300,00
21350,00
15 tháng
20920,00
20970,00
Phạm Hòa
08:56 05/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn