Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2143,00

2144,00

3 tháng

2151,00

2151,50

Dec 19

2180,00

2185,00

Dec 20

2198,00

2203,00

Dec 21

2218,00

2223,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6881,00

6883,00

3 tháng

6918,00

6919,00

Dec 19

7025,00

7035,00

Dec 20

7025,00

7035,00

Dec 21

7010,00

7020,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3396,00

3396,50

3 tháng

3396,00

3397,00

Dec 19

3227,00

3232,00

Dec 20

3022,00

3027,00

Dec 21

2757,00

2762,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2454,00

2454,50

3 tháng

2455,00

2457,00

Dec 19

2443,00

2448,00

Dec 20

2393,00

2398,00

Dec 21

2393,00

2398,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21690,00

21710,00

3 tháng

21575,00

21600,00

15 tháng

21285,00

21335,00