Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2095,50

2096,00

3 tháng

2115,00

2117,00

Dec 19

2165,00

2170,00

Dec 20

2187,00

2192,00

Dec 21

2207,00

2212,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

7014,50

7015,00

3 tháng

7050,00

7051,00

Dec 19

7175,00

7185,00

Dec 20

7185,00

7195,00

Dec 21

7180,00

7190,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3279,00

3279,50

3 tháng

3277,00

3278,00

Dec 19

3133,00

3138,00

Dec 20

2943,00

2948,00

Dec 21

2733,00

2738,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2453,00

2453,50

3 tháng

2447,50

2448,00

Dec 19

2435,00

2440,00

Dec 20

2400,00

2405,00

Dec 21

2400,00

2405,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21175,00

21200,00

3 tháng

21100,00

21125,00

15 tháng

20805,00

20855,00