09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2312,00
2313,00
3 tháng
2310,00
2310,50
Dec 19
2257,00
2262,00
Dec 20
2240,00
2245,00
Dec 21
2205,00
2210,00
Đồng (USD/tấn)
6822,00
6822,50
6861,00
6863,00
6980,00
6990,00
7005,00
7015,00
7010,00
7020,00
Kẽm (USD/tấn)
3060,00
3060,50
3079,00
3080,00
3043,00
3048,00
2967,00
2972,00
2867,00
2872,00
Chì (USD/tấn)
2345,50
2346,00
2358,50
2359,00
2360,00
2365,00
2335,00
2340,00
Thiếc (USD/tấn)
21000,00
21025,00
20900,00
20925,00
15 tháng
20530,00
20580,00
Phạm Hòa
08:49 17/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn