09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2358,00
2358,50
3 tháng
2348,00
2349,00
Dec 19
2300,00
2305,00
Dec 20
2290,00
2295,00
Dec 21
2287,00
2292,00
Đồng (USD/tấn)
6811,00
6811,50
6850,00
6853,00
6990,00
7000,00
7020,00
7030,00
Kẽm (USD/tấn)
3115,50
3116,00
3130,00
3132,00
3038,00
3043,00
2928,00
2933,00
2753,00
2758,00
Chì (USD/tấn)
2341,00
2341,50
2333,00
2335,00
2330,00
2310,00
Thiếc (USD/tấn)
21050,00
21075,00
21000,00
15 tháng
20660,00
20710,00
Phạm Hòa
09:27 18/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn