09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2072,00
2073,00
3 tháng
2093,00
2093,50
Dec 19
2142,00
2147,00
Dec 20
2165,00
2170,00
Dec 21
2185,00
2190,00
Đồng (USD/tấn)
6783,00
6784,00
6817,50
6818,50
6950,00
6960,00
6970,00
6955,00
6965,00
Kẽm (USD/tấn)
3242,00
3243,00
3080,00
3085,00
2870,00
2875,00
2630,00
2635,00
Chì (USD/tấn)
2345,00
2345,50
2346,00
2348,00
2338,00
2343,00
2303,00
2308,00
Thiếc (USD/tấn)
20845,00
20850,00
20820,00
20830,00
15 tháng
20490,00
20540,00
Phạm Hòa
08:52 22/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn