09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2056,00
2056,50
3 tháng
2078,00
2079,00
Dec 19
2127,00
2132,00
Dec 20
2150,00
2155,00
Dec 21
2170,00
2175,00
Đồng (USD/tấn)
6674,00
6675,00
6711,50
6712,50
6840,00
6850,00
6855,00
6865,00
Kẽm (USD/tấn)
3222,00
3224,00
3225,00
3225,50
3063,00
3068,00
2862,00
2867,00
2622,00
2627,00
Chì (USD/tấn)
2376,50
2377,00
2375,00
2380,00
2370,00
2335,00
2340,00
Thiếc (USD/tấn)
20740,00
20745,00
20650,00
20700,00
15 tháng
20340,00
20390,00
Phạm Hòa
09:19 23/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn