09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2048,00
2049,00
3 tháng
2070,00
2072,00
Dec 19
2120,00
2125,00
Dec 20
2143,00
2148,00
Dec 21
2163,00
2168,00
Đồng (USD/tấn)
6657,50
6658,00
6698,00
6699,00
6835,00
6845,00
6850,00
6860,00
Kẽm (USD/tấn)
3214,00
3215,00
3213,00
3065,00
3070,00
2880,00
2885,00
2655,00
2660,00
Chì (USD/tấn)
2359,00
2359,50
2349,50
2350,50
2338,00
2343,00
2303,00
2308,00
Thiếc (USD/tấn)
20800,00
20850,00
20750,00
20775,00
15 tháng
20435,00
20485,00
Phạm Hòa
09:01 26/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn