09:36 25/07/2024
08:32 26/07/2024
08:27 26/07/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2034,50
2035,00
3 tháng
2055,00
2056,00
Dec 19
2110,00
2115,00
Dec 20
2137,00
2142,00
Dec 21
2157,00
2162,00
Đồng (USD/tấn)
6641,00
6641,50
6687,00
6689,00
6830,00
6840,00
6855,00
6865,00
Kẽm (USD/tấn)
3326,00
3326,50
3305,00
3307,00
3157,00
3162,00
2972,00
2977,00
2747,00
2752,00
Chì (USD/tấn)
2396,00
2397,00
2395,00
2387,00
2392,00
2352,00
2357,00
Thiếc (USD/tấn)
21050,00
21055,00
20955,00
20965,00
15 tháng
20635,00
20685,00
Phạm Hòa
08:51 29/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn