Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

450,45

-7,80

-1,70%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.841,40

-3,50

-0,19%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,41

-0,31

-1,24%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.038,58

-5,75

-0,55%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.054,33

-10,94

-0,53%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,5180

4,5210

4,5180

4,5210

4,5765

Feb'22

4,5200

4,5200

4,4955

4,5010

4,5785

Mar'22

4,5295

4,5380

4,4970

4,5100

4,5825

Apr'22

4,4470

4,5800

4,4470

4,5785

4,4700

May'22

4,5290

4,5345

4,4960

4,5040

4,5825

Jun'22

4,5310

4,5780

4,5310

4,5780

4,4735

Jul'22

4,5115

4,5190

4,4915

4,4915

4,5750

Aug'22

4,5420

4,5735

4,5420

4,5735

4,4715

Sep'22

4,4500

4,5680

4,4500

4,5660

4,4655

Oct'22

4,5460

4,5640

4,5460

4,5640

4,4640

Nov'22

4,5560

4,5560

4,5560

4,5560

4,4580

Dec'22

4,4935

4,4935

4,4640

4,4640

4,5425

Jan'23

4,5400

4,5400

4,5400

4,5400

4,4450

Feb'23

4,5370

4,5370

4,5370

4,5370

4,4425

Mar'23

4,5185

4,5185

4,5185

4,5185

4,4280

Apr'23

4,5095

4,5095

4,5095

4,5095

4,4210

May'23

4,5005

4,5005

4,5005

4,5005

4,4145

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1840,6

1843,0

1838,2

1842,5

1843,1

Feb'22

1840,6

1840,6

1836,6

1838,7

1842,6

Mar'22

1841,6

1841,8

1838,5

1839,2

1844,3

Apr'22

1842,6

1842,6

1838,9

1840,3

1844,9

Jun'22

1844,4

1844,5

1841,5

1841,7

1847,3

Aug'22

1846,6

1855,1

1844,2

1849,5

1850,1

Oct'22

1849,6

1849,6

1849,6

1849,6

1852,3

Dec'22

1851,5

1851,8

1851,0

1851,0

1855,7

Feb'23

1858,4

1859,0

1858,4

1859,0

1859,3

Apr'23

1862,3

1862,3

1862,3

1862,3

1862,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2069,70

2069,70

2069,70

2069,70

2004,40

Feb'22

2066,90

2066,90

2066,90

2066,90

2001,40

Mar'22

2068,50

2068,50

2025,00

2047,50

2073,70

Jun'22

1984,00

2080,00

1984,00

2074,50

2009,30

Sep'22

2076,90

2076,90

2076,90

2076,90

2011,20

Dec'22

2076,90

2076,90

2076,90

2076,90

2011,20

Mar'23

-

2078,90

2078,90

2078,90

2013,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1036,4

1036,9

1029,8

1036,9

1050,6

Feb'22

1037,3

1037,3

1031,5

1031,5

1050,0

Mar'22

1038,1

1038,4

1035,1

1035,1

1050,3

Apr'22

1043,2

1045,1

1030,3

1035,8

1050,8

Jul'22

1041,7

1041,7

1031,6

1033,1

1050,2

Oct'22

1039,5

1039,5

1039,5

1039,5

1051,1

Jan'23

1035,0

1053,7

1035,0

1053,7

1030,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

24,711

24,711

24,711

24,711

24,226

Feb'22

24,475

24,475

24,380

24,440

24,710

Mar'22

24,525

24,535

24,330

24,420

24,716

May'22

24,530

24,555

24,415

24,435

24,752

Jul'22

24,510

24,535

24,510

24,535

24,795

Sep'22

24,615

24,615

24,565

24,565

24,846

Dec'22

24,410

24,930

24,355

24,930

24,442

Jan'23

24,959

24,959

24,959

24,959

24,471

Mar'23

25,022

25,022

25,022

25,022

24,534

May'23

25,072

25,072

25,072

25,072

24,584

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart