Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

430,45

-0,05

-0,01%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.866,50

-4,90

-0,26%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,06

-0,01

-0,04%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

956,54

-0,31

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.011,99

+2,59

+0,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,3245

4,3415

4,2600

4,3255

4,3475

Jun'22

4,3200

4,3205

4,2975

4,2975

4,3040

Jul'22

4,3140

4,3225

4,2935

4,3060

4,3050

Aug'22

4,3050

4,3050

4,3050

4,3050

4,3045

Sep'22

4,3255

4,3270

4,3025

4,3105

4,3100

Oct'22

4,2960

4,3200

4,2960

4,3140

4,3510

Nov'22

4,3305

4,3305

4,3175

4,3175

4,3545

Dec'22

4,3300

4,3300

4,3150

4,3150

4,3170

Jan'23

4,3200

4,3200

4,3045

4,3200

4,3555

Feb'23

4,3195

4,3250

4,3090

4,3250

4,3595

Mar'23

4,3390

4,3390

4,2980

4,3215

4,3555

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1852,5

1867,0

1852,5

1865,1

1847,8

Jun'22

1865,4

1866,7

1858,2

1860,9

1865,4

Jul'22

1867,6

1869,0

1861,5

1862,7

1868,4

Aug'22

1871,2

1872,7

1864,3

1866,9

1871,4

Oct'22

1879,0

1879,0

1872,4

1873,1

1878,9

Dec'22

1884,1

1884,1

1880,9

1881,7

1887,3

Feb'23

1893,7

1893,7

1893,7

1893,7

1896,7

Apr'23

1895,0

1906,2

1890,2

1906,2

1888,9

Jun'23

1917,2

1917,2

1915,7

1915,7

1898,4

Aug'23

1924,0

1924,9

1924,0

1924,9

1907,6

Oct'23

1934,6

1934,6

1934,6

1934,6

1917,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1985,90

1985,90

1985,90

1985,90

1965,90

Jun'22

2000,00

2000,00

1984,50

1998,50

1986,60

Jul'22

1973,00

1988,60

1973,00

1988,60

1967,20

Sep'22

1999,50

2000,00

1988,00

2000,00

1989,50

Dec'22

2001,50

2006,00

1999,00

1999,40

1978,50

Mar'23

2001,40

2001,40

2001,40

2001,40

1980,50

Jun'23

2003,40

2003,40

2003,40

2003,40

1982,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

946,8

946,8

946,8

946,8

955,5

Jun'22

945,2

945,2

945,2

945,2

953,9

Jul'22

943,7

946,8

941,1

944,3

942,9

Oct'22

945,6

945,6

942,7

943,0

944,4

Jan'23

944,0

945,1

940,0

945,1

951,6

Apr'23

950,4

950,4

950,4

950,4

956,7

Jul'23

953,8

953,8

953,8

953,8

960,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

22,065

22,065

22,035

22,063

21,723

Jun'22

22,080

22,080

22,080

22,080

22,034

Jul'22

22,115

22,145

21,980

22,065

22,063

Sep'22

22,230

22,230

22,080

22,080

22,156

Dec'22

22,270

22,270

22,255

22,255

22,342

Jan'23

22,425

22,425

22,425

22,425

22,405

Mar'23

22,625

22,625

22,590

22,590

22,551

May'23

22,692

22,692

22,692

22,692

22,354

Jul'23

22,843

22,843

22,843

22,843

22,505

Sep'23

22,989

22,989

22,989

22,989

22,651

Dec'23

23,199

23,199

23,199

23,199

22,855

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts