Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2565 *

3,2560

Feb'18

3,2560

3,2585

3,2545

3,2570

3,2670

Mar'18

3,2775

3,2800

3,2620

3,2670

3,2780

Apr'18

-

-

-

3,2860 *

3,2860

May'18

3,2895

3,2930

3,2775

3,2810

3,2925

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

1320,0

1320,1

1316,2

1316,2

1313,7

Feb'18

1319,0

1323,0

1318,3

1318,6

1316,1

Mar'18

1322,0

1324,5

1322,0

1322,5

1318,3

Apr'18

1323,7

1327,4

1323,3

1323,5

1320,9

Jun'18

1329,0

1332,3

1328,0

1329,0

1325,7

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

945,8 *

943,8

Feb'18

945,8

945,8

945,8

945,8

944,3

Mar'18

-

-

-

946,4 *

945,4

Apr'18

949,0

950,5

946,6

947,3

947,8

Jul'18

955,5

955,5

952,5

952,5

953,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,125 *

17,121

Feb'18

17,195

17,195

17,195

17,195

17,161

Mar'18

17,225

17,265

17,180

17,180

17,206

May'18

17,310

17,330

17,305

17,305

17,282

Jul'18

17,405

17,405

17,335

17,350

17,353