Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1934,50

1935,00

3 tháng

1937,50

1938,50

Dec 19

2005,00

2010,00

Dec 20

2070,00

2075,00

Dec 21

2132,00

2137,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6237,00

6238,00

3 tháng

6200,00

6202,00

Dec 19

6155,00

6165,00

Dec 20

6120,00

6130,00

Dec 21

6090,00

6100,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2628,00

2628,50

3 tháng

2499,00

2499,50

Dec 19

2398,00

2403,00

Dec 20

2298,00

2303,00

Dec 21

2188,00

2193,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11010,00

11020,00

3 tháng

11080,00

11090,00

Dec 19

11310,00

11360,00

Dec 20

11555,00

11605,00

Dec 21

11780,00

11830,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1956,00

1956,50

3 tháng

1968,00

1970,00

Dec 19

1980,00

1985,00

Dec 20

2005,00

2010,00

Dec 21

2025,00

2030,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18500,00

18525,00

3 tháng

18500,00

18525,00

15 tháng

18250,00

18300,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1231,0

1232,9

1230,4

1232,8

1233,9

Jan'19

1233,4

1235,9

1233,4

1235,9

1236,9

Feb'19

1236,3

1238,9

1235,8

1238,8

1239,6

Apr'19

1242,5

1243,9

1241,9

1243,8

1245,5

Jun'19

1248,0

1248,7

1248,0

1248,7

1251,6

Aug'19

-

-

-

1255,3 *

1257,7

Oct'19

-

-

-

1263,6 *

1263,9

Dec'19

-

-

-

1266,7 *

1270,2

Feb'20

-

-

-

1273,9 *

1276,4

Apr'20

-

-

-

1283,2 *

1282,4

Jun'20

-

-

-

1281,5 *

1288,5

Aug'20

-

-

-

-

1294,6

Oct'20

-

-

-

-

1300,5

Dec'20

-

-

-

1292,7 *

1306,4

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1325,3

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1343,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1362,0

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1380,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1399,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1190,20 *

1189,60

Jan'19

-

-

-

-

1187,40

Feb'19

-

-

-

-

1186,80

Mar'19

1163,10

1163,30

1155,50

1162,90

1165,60

Jun'19

1149,80

1149,80

1149,80

1149,80

1152,40

Sep'19

-

-

-

-

1143,50

Dec'19

-

-

-

-

1125,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

808,9

Jan'19

809,4

810,0

807,6

808,1

810,7

Feb'19

-

-

-

798,2 *

809,7

Apr'19

813,5

813,6

813,2

813,2

816,4

Jul'19

-

-

-

820,0 *

820,0

Oct'19

-

-

-

823,0 *

824,8

Jan'20

-

-

-

-

829,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,335 *

14,381

Jan'19

14,395

14,405

14,375

14,405

14,410

Feb'19

-

-

-

14,420 *

14,453

Mar'19

14,500

14,500

14,460

14,495

14,499

May'19

14,585

14,590

14,575

14,575

14,591

Jul'19

-

-

-

14,675 *

14,682

Sep'19

-

-

-

14,765 *

14,773

Dec'19

-

-

-

14,845 *

14,907

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,948

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,036

May'20

-

-

-

15,445 *

15,121

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,206

Sep'20

-

-

-

-

15,294

Dec'20

-

-

-

15,116 *

15,403

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,693

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,899

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,189

Dec'22

-

-

-

-

16,393

Jul'23

-

-

-

-

16,680

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-