Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,1705 *

3,1765

Mar'18

3,1755

3,1870

3,1705

3,1870

3,1875

Apr'18

3,1845

3,1845

3,1840

3,1840

3,1980

May'18

3,1970

3,2060

3,1925

3,2055

3,2080

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1331,1

1331,3

1329,0

1330,4

1333,7

Mar'18

1332,7

1333,1

1329,9

1331,2

1334,6

Apr'18

1334,6

1336,7

1332,1

1334,0

1337,3

Jun'18

1339,7

1341,7

1337,6

1339,0

1342,5

Aug'18

1344,1

1346,3

1344,0

1346,3

1347,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

1048,90

Mar'18

1043,00

1045,85

1036,75

1037,40

1044,95

Jun'18

1039,35

1041,65

1036,10

1036,45

1041,55

Sep'18

-

-

-

1035,00 *

1035,50

Dec'18

-

-

-

1080,00 *

1031,55

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

1001,6 *

996,4

Mar'18

-

-

-

992,0 *

997,9

Apr'18

994,7

995,7

990,5

992,7

999,4

Jul'18

998,2

999,7

995,5

998,1

1004,2

Oct'18

-

-

-

1008,8 *

1008,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

17,210 *

16,676

Mar'18

16,610

16,660

16,510

16,640

16,709

Apr'18

16,605

16,685

16,605

16,685

16,755

May'18

16,670

16,750

16,605

16,720

16,795

Jul'18

16,825

16,835

16,815

16,815

16,887