Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1984,50

1985,00

3 tháng

1979,50

1980,50

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2102,00

2107,00

Dec 21

2163,00

2168,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6277,00

6278,00

3 tháng

6277,00

6278,00

Dec 19

6255,00

6265,00

Dec 20

6235,00

6245,00

Dec 21

6205,00

6215,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2739,00

2740,00

3 tháng

2610,00

2610,50

Dec 19

2497,00

2502,00

Dec 20

2392,00

2397,00

Dec 21

2282,00

2287,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11260,00

11265,00

3 tháng

11325,00

11350,00

Dec 19

11555,00

11605,00

Dec 20

11810,00

11860,00

Dec 21

12060,00

12110,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1973,00

1974,00

3 tháng

1986,00

1987,00

Dec 19

1997,00

2002,00

Dec 20

2022,00

2027,00

Dec 21

2042,00

2047,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19100,00

19110,00

3 tháng

19075,00

19125,00

15 tháng

18820,00

18870,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1237,5

1238,1

1237,5

1238,1

1237,1

Jan'19

1240,6

1242,5

1239,4

1242,2

1239,1

Feb'19

1243,0

1246,0

1242,5

1245,7

1242,6

Apr'19

1249,8

1251,8

1249,3

1251,5

1248,6

Jun'19

1255,0

1258,0

1255,0

1258,0

1254,8

Aug'19

1263,3

1263,3

1263,3

1263,3

1260,9

Oct'19

-

-

-

1263,6 *

1267,1

Dec'19

-

-

-

1273,1 *

1273,4

Feb'20

-

-

-

1283,2 *

1279,6

Apr'20

-

-

-

1283,2 *

1285,6

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1291,7

Aug'20

-

-

-

-

1297,8

Oct'20

-

-

-

-

1303,7

Dec'20

-

-

-

1292,7 *

1309,6

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1328,5

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1347,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1365,2

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1383,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1402,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1209,00 *

1211,60

Jan'19

-

-

-

-

1209,40

Feb'19

-

-

-

-

1208,80

Mar'19

1182,50

1188,30

1182,40

1186,00

1184,40

Jun'19

-

-

-

1169,20 *

1171,40

Sep'19

-

-

-

-

1161,30

Dec'19

-

-

-

-

1143,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

800,2

Jan'19

802,0

803,8

799,5

801,5

802,0

Feb'19

-

-

-

810,0 *

804,0

Apr'19

807,1

808,0

805,9

806,0

807,6

Jul'19

-

-

-

812,8 *

812,8

Oct'19

-

-

-

822,5 *

817,7

Jan'20

-

-

-

-

822,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,470 *

14,463

Jan'19

14,480

14,485

14,460

14,460

14,492

Feb'19

-

-

-

14,500 *

14,537

Mar'19

14,585

14,590

14,540

14,565

14,582

May'19

14,680

14,685

14,640

14,645

14,673

Jul'19

14,740

14,740

14,740

14,740

14,763

Sep'19

-

-

-

14,870 *

14,853

Dec'19

-

-

-

14,965 *

14,986

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,027

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,115

May'20

-

-

-

15,445 *

15,200

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,285

Sep'20

-

-

-

-

15,373

Dec'20

-

-

-

15,116 *

15,482

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,772

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,978

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,268

Dec'22

-

-

-

-

16,472

Jul'23

-

-

-

-

16,759

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-