Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1927,00

1928,00

3 tháng

1928,00

1929,00

Dec 19

1978,00

1983,00

Dec 20

2042,00

2047,00

Dec 21

2108,00

2113,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5985,00

5987,00

3 tháng

6012,00

6013,00

Dec 19

6010,00

6020,00

Dec 20

6010,00

6020,00

Dec 21

5995,00

6005,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2595,50

2596,00

3 tháng

2534,00

2534,50

Dec 19

2445,00

2450,00

Dec 20

2325,00

2330,00

Dec 21

2215,00

2220,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10760,00

10775,00

3 tháng

10850,00

10855,00

Dec 19

11060,00

11110,00

Dec 20

11315,00

11365,00

Dec 21

11575,00

11625,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1941,50

1942,00

3 tháng

1952,50

1953,00

Dec 19

1960,00

1965,00

Dec 20

1985,00

1990,00

Dec 21

2005,00

2010,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19240,00

19260,00

3 tháng

19180,00

19185,00

15 tháng

18930,00

18980,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1260,3

1260,3

1260,3

1260,3

1263,6

Jan'19

1260,6

1261,7

1259,5

1259,5

1263,9

Feb'19

1263,5

1266,2

1263,4

1264,6

1267,9

Apr'19

1270,0

1272,3

1270,0

1270,5

1274,2

Jun'19

1277,1

1278,2

1277,0

1277,1

1280,5

Aug'19

1283,8

1283,8

1282,3

1282,3

1286,6

Oct'19

-

-

-

1292,2 *

1292,6

Dec'19

1295,5

1295,5

1295,0

1295,0

1298,6

Feb'20

-

-

-

1289,2 *

1304,5

Apr'20

-

-

-

1305,9 *

1310,4

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1316,2

Aug'20

-

-

-

-

1322,0

Oct'20

-

-

-

-

1327,9

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1333,1

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1350,1

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1367,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1383,9

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1401,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1418,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1230,00 *

1230,80

Jan'19

-

-

-

-

1228,60

Feb'19

-

-

-

-

1228,00

Mar'19

1189,90

1191,00

1185,20

1185,90

1191,90

Jun'19

1171,90

1171,90

1171,90

1171,90

1175,80

Sep'19

-

-

-

1156,00 *

1162,60

Dec'19

-

-

-

-

1144,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

796,0 *

794,6

Jan'19

795,9

797,1

794,5

795,3

795,8

Feb'19

-

-

-

799,6 *

796,5

Apr'19

799,9

800,7

798,0

798,7

799,7

Jul'19

804,3

804,3

804,3

804,3

804,3

Oct'19

-

-

-

810,1 *

809,4

Jan'20

-

-

-

807,0 *

812,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,715 *

14,753

Jan'19

14,720

14,720

14,720

14,720

14,755

Feb'19

14,795

14,795

14,795

14,795

14,814

Mar'19

14,840

14,860

14,825

14,840

14,869

May'19

14,925

14,945

14,920

14,925

14,956

Jul'19

-

-

-

15,040 *

15,039

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,129

Dec'19

15,230

15,230

15,230

15,230

15,258

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,299

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,387

May'20

-

-

-

15,445 *

15,471

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,548

Sep'20

-

-

-

-

15,623

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,732

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,991

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,170

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,419

Dec'22

-

-

-

-

16,603

Jul'23

-

-

-

-

16,867

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-