Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

-

-

-

3914/8*

3914/8

Mar'17

418

418

4162/8

4164/8

418

May'17

4286/8

4286/8

4274/8

4274/8

429

Jul'17

4406/8

4406/8

4396/8

4396/8

441

Sep'17

-

-

-

454*

454

Dec'17

-

-

-

4702/8*

4702/8

Mar'18

-

-

-

4806/8*

4806/8

May'18

-

-

-

4866/8*

4866/8

Jul'18

-

-

-

4912/8*

4912/8

Sep'18

-

-

-

504*

504

Dec'18

-

-

-

5226/8*

5226/8

Mar'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

May'19

-

-

-

545*

545

Jul'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Nguồn: Tradingcharts.com