Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4122/8

413

4106/8

4126/8

4092/8

May'17

425

4254/8

4236/8

4254/8

4216/8

Jul'17

4376/8

438

4364/8

4376/8

4346/8

Sep'17

4504/8

451

450

450

4482/8

Dec'17

4682/8

4682/8

467

4674/8

4644/8

Mar'18

-

-

-

4754/8*

4754/8

May'18

-

-

-

4812/8*

4812/8

Jul'18

-

-

-

4852/8*

4852/8

Sep'18

-

-

-

4972/8*

4972/8

Dec'18

-

-

-

5144/8*

5144/8

Mar'19

-

-

-

527*

527

May'19

-

-

-

5352/8*

5352/8

Jul'19

-

-

-

520*

520

Nguồn: Tradingcharts.com