Bảng giá nông sản hôm nay 03/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2587

2610

2577

2583

2592

May'23

2635

2656

2631

2635

2641

Jul'23

2643

2662

2637

2641

2647

Sep'23

2643

2661

2637

2642

2647

Dec'23

2631

2650

2626

2632

2632

Mar'24

2604

2622

2598

2607

2605

May'24

2592

2592

2589

2589

2587

Jul'24

2576

2576

2573

2573

2571

Sep'24

-

2559

-

2559

2557

Dec'24

-

2535

-

2535

2530

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

177,00

181,35

176,55

177,90

175,90

May'23

176,90

181,35

176,75

178,10

176,10

Jul'23

176,00

180,65

176,00

177,70

175,60

Sep'23

174,75

179,00

174,75

176,50

174,25

Dec'23

172,90

177,35

172,90

175,30

173,00

Mar'24

173,90

176,95

173,90

175,20

172,90

May'24

174,45

176,50

174,45

175,90

173,50

Jul'24

176,65

176,65

176,35

176,35

173,70

Sep'24

176,85

176,85

176,55

176,55

173,80

Dec'24

176,95

176,95

176,70

176,70

173,80

Mar'25

-

177,35

-

177,35

174,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,80

87,29

85,43

86,39

85,61

May'23

86,35

87,90

86,13

87,10

86,34

Jul'23

87,25

88,37

86,70

87,72

86,93

Oct'23

-

86,20

-

86,20

85,38

Dec'23

85,47

86,17

84,93

86,00

85,26

Mar'24

86,03

86,63

85,70

86,45

85,59

May'24

85,85

86,44

85,66

86,26

85,49

Jul'24

85,50

86,16

85,33

85,98

85,17

Oct'24

-

83,92

-

83,92

83,02

Dec'24

82,51

83,10

82,25

82,92

82,02

Mar'25

-

83,17

-

83,17

82,22

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

508,80

514,20

503,60

512,20

509,60

May'23

518,80

524,10

516,30

523,40

520,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,36

21,77

21,30

21,66

21,37

May'23

20,10

20,45

20,04

20,39

20,12

Jul'23

19,27

19,63

19,21

19,60

19,29

Oct'23

19,02

19,42

19,00

19,41

19,05

Mar'24

19,06

19,45

19,06

19,44

19,12

May'24

18,08

18,43

18,03

18,42

18,09

Jul'24

17,34

17,70

17,34

17,70

17,40

Oct'24

17,00

17,30

17,00

17,30

17,06

Mar'25

17,00

17,26

17,00

17,26

17,04

May'25

-

16,63

-

16,63

16,42

Jul'25

-

16,19

-

16,19

16,00

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6742/8

6746/8

6732/8

6734/8

6810/8

May'23

6730/8

6732/8

6720/8

6722/8

6794/8

Jul'23

6620/8

6630/8

6616/8

6616/8

6680/8

Sep'23

6086/8

6086/8

6074/8

6076/8

6106/8

Dec'23

5944/8

5944/8

5930/8

5936/8

5962/8

Mar'24

6010/8

6010/8

6006/8

6006/8

6032/8

May'24

6060/8

6070/8

6034/8

6052/8

6062/8

Jul'24

6036/8

6054/8

6030/8

6040/8

6052/8

Sep'24

5660/8

5660/8

5652/8

5652/8

5654/8

Dec'24

5512/8

5512/8

5506/8

5506/8

5542/8

Mar'25

5604/8

5604/8

5604/8

5604/8

5604/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

491,6

491,7

489,8

489,9

484,7

May'23

475,4

475,5

473,7

473,8

469,4

Jul'23

463,8

464,0

462,4

462,6

458,1

Aug'23

441,3

446,3

441,3

446,1

440,1

Sep'23

423,2

423,5

423,2

423,5

418,9

Oct'23

403,7

408,1

402,5

407,7

402,3

Dec'23

405,3

405,3

403,6

404,2

399,9

Jan'24

399,8

399,8

399,8

399,8

396,3

Mar'24

394,0

395,8

393,7

395,4

390,1

May'24

392,3

392,3

391,9

391,9

386,4

Jul'24

390,5

390,5

390,5

390,5

385,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,90

60,90

60,79

60,79

60,79

May'23

61,13

61,13

60,99

60,99

61,03

Jul'23

61,02

61,02

60,89

60,91

60,97

Aug'23

60,64

60,64

60,62

60,62

60,67

Sep'23

60,25

60,25

60,21

60,21

60,29

Oct'23

59,98

59,99

59,35

59,81

59,88

Dec'23

59,69

59,69

59,51

59,51

59,73

Jan'24

59,63

59,68

59,01

59,43

59,56

Mar'24

59,12

59,26

59,04

59,20

59,34

May'24

59,08

59,08

59,08

59,08

59,21

Jul'24

59,02

59,02

59,02

59,02

59,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15334/8

15334/8

15294/8

15302/8

15202/8

May'23

15260/8

15266/8

15230/8

15234/8

15164/8

Jul'23

15174/8

15174/8

15136/8

15140/8

15080/8

Aug'23

14764/8

14764/8

14752/8

14752/8

14684/8

Sep'23

14024/8

14024/8

14006/8

14010/8

13950/8

Nov'23

13666/8

13684/8

13660/8

13660/8

13602/8

Jan'24

13706/8

13706/8

13700/8

13700/8

13640/8

Mar'24

13610/8

13610/8

13610/8

13610/8

13556/8

May'24

13592/8

13622/8

13570/8

13616/8

13522/8

Jul'24

13596/8

13614/8

13580/8

13614/8

13520/8

Aug'24

13482/8

13482/8

13482/8

13482/8

13386/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7596/8

7612/8

7580/8

7584/8

7596/8

May'23

7696/8

7722/8

7692/8

7694/8

7704/8

Jul'23

7736/8

7754/8

7732/8

7732/8

7730/8

Sep'23

7822/8

7822/8

7802/8

7810/8

7796/8

Dec'23

7954/8

7954/8

7932/8

7932/8

7926/8

Mar'24

7996/8

8084/8

7954/8

8052/8

8016/8

May'24

8034/8

8080/8

7946/8

8052/8

8020/8

Jul'24

7902/8

7902/8

7792/8

7886/8

7866/8

Sep'24

7880/8

7880/8

7876/8

7876/8

7856/8

Dec'24

8000/8

8000/8

7936/8

7936/8

7922/8

Mar'25

7872/8

7872/8

7872/8

7872/8

7856/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts