Bảng giá nông sản hôm nay 04/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2587

2594

2535

2572

2600

May'23

2593

2595

2540

2576

2601

Jul'23

2582

2594

2543

2580

2600

Sep'23

2564

2580

2536

2572

2587

Dec'23

2534

2550

2508

2542

2556

Mar'24

2500

2514

2476

2508

2521

May'24

2484

2495

2464

2495

2509

Jul'24

-

2487

-

2487

2501

Sep'24

-

2480

-

2480

2494

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

166,45

171,15

164,65

166,30

167,30

May'23

166,95

170,90

164,50

166,30

166,95

Jul'23

166,60

170,60

164,20

166,25

166,60

Sep'23

165,35

170,25

163,90

166,05

166,25

Dec'23

164,50

169,95

163,50

165,80

165,90

Mar'24

164,65

169,15

164,65

165,65

165,65

May'24

-

165,70

-

165,70

165,70

Jul'24

-

165,65

-

165,65

165,65

Sep'24

-

165,60

-

165,60

165,60

Dec'24

-

165,75

-

165,75

165,75

Mar'25

-

166,45

-

166,45

166,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83,37

85,85

82,80

83,14

83,37

May'23

83,45

85,85

82,92

83,10

83,45

Jul'23

83,40

85,72

82,90

82,98

83,38

Oct'23

-

80,77

-

80,77

80,74

Dec'23

81,33

82,60

80,68

80,88

80,88

Mar'24

81,95

81,95

81,00

81,10

81,02

May'24

-

80,93

-

80,93

80,66

Jul'24

-

80,64

-

80,64

80,36

Oct'24

-

78,64

-

78,64

78,36

Dec'24

-

77,63

-

77,63

77,36

Mar'25

-

78,30

-

78,30

78,11

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

370,20

370,20

362,00

363,50

373,70

Mar'23

384,50

384,50

368,30

377,30

382,70

May'23

396,30

396,30

380,00

387,60

394,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,00

20,02

19,64

19,70

20,04

May'23

18,69

18,69

18,39

18,44

18,72

Jul'23

17,96

17,96

17,69

17,77

17,98

Oct'23

17,91

17,91

17,57

17,65

17,82

Mar'24

17,87

17,87

17,70

17,79

17,91

May'24

17,12

17,12

16,95

17,02

17,14

Jul'24

16,65

16,65

16,50

16,56

16,67

Oct'24

16,48

16,49

16,30

16,38

16,48

Mar'25

16,57

16,61

16,38

16,47

16,56

May'25

16,05

16,06

15,99

15,99

16,07

Jul'25

-

15,70

-

15,70

15,76

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6772/8

6812/8

6680/8

6704/8

6784/8

May'23

6770/8

6804/8

6676/8

6702/8

6780/8

Jul'23

6702/8

6740/8

6620/8

6646/8

6716/8

Sep'23

6256/8

6276/8

6200/8

6220/8

6270/8

Dec'23

6090/8

6110/8

6042/8

6066/8

6106/8

Mar'24

6180/8

6180/8

6120/8

6144/8

6180/8

May'24

6202/8

6202/8

6170/8

6176/8

6212/8

Jul'24

6194/8

6200/8

6166/8

6166/8

6202/8

Sep'24

5736/8

5760/8

5690/8

5750/8

5730/8

Dec'24

5642/8

5664/8

5616/8

5662/8

5620/8

Mar'25

5736/8

5736/8

5736/8

5736/8

5694/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

475,6

480,1

471,0

476,8

478,5

Mar'23

471,0

472,2

461,0

465,1

471,0

May'23

460,0

462,4

451,6

455,4

461,0

Jul'23

454,0

456,1

445,6

449,0

454,3

Aug'23

444,0

445,4

435,4

438,6

443,1

Sep'23

429,0

431,0

421,5

424,9

428,2

Oct'23

417,0

417,0

407,6

411,5

413,6

Dec'23

414,7

414,7

405,9

409,9

411,6

Jan'24

407,3

408,2

404,7

408,0

408,8

Mar'24

399,8

403,0

399,8

403,0

402,9

May'24

397,0

399,7

396,3

399,7

398,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

64,06

65,25

63,15

63,16

63,81

Mar'23

64,44

65,40

63,12

63,20

64,07

May'23

64,25

65,07

62,83

62,91

63,94

Jul'23

63,83

64,56

62,41

62,49

63,56

Aug'23

63,49

63,96

61,84

61,93

63,01

Sep'23

62,53

63,21

61,26

61,39

62,47

Oct'23

62,06

62,85

60,72

60,86

61,96

Dec'23

61,71

62,61

60,50

60,63

61,74

Jan'24

61,77

61,92

60,39

60,42

61,50

Mar'24

60,87

60,87

60,07

60,07

61,12

May'24

59,81

59,81

59,81

59,81

60,80

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15192/8

15232/8

14850/8

14872/8

15192/8

Mar'23

14964/8

14980/8

14962/8

14974/8

15240/8

May'23

15026/8

15046/8

15026/8

15044/8

15300/8

Jul'23

15060/8

15080/8

15060/8

15080/8

15332/8

Aug'23

15080/8

15094/8

14772/8

14792/8

15072/8

Sep'23

14284/8

14296/8

14284/8

14296/8

14490/8

Nov'23

13990/8

14010/8

13984/8

14010/8

14166/8

Jan'24

14002/8

14022/8

14002/8

14022/8

14162/8

Mar'24

13994/8

13996/8

13822/8

13860/8

13996/8

May'24

13890/8

13890/8

13762/8

13796/8

13920/8

Jul'24

13862/8

13874/8

13766/8

13800/8

13914/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7804/8

7804/8

7782/8

7784/8

7920/8

May'23

7866/8

7874/8

7856/8

7856/8

7986/8

Jul'23

7900/8

7900/8

7900/8

7900/8

8030/8

Sep'23

8044/8

8106/8

7870/8

7940/8

8094/8

Dec'23

8152/8

8216/8

7986/8

8062/8

8202/8

Mar'24

8240/8

8270/8

8064/8

8126/8

8254/8

May'24

8214/8

8250/8

8072/8

8114/8

8240/8

Jul'24

8016/8

8016/8

7882/8

7926/8

8060/8

Sep'24

7924/8

7924/8

7924/8

7924/8

8056/8

Dec'24

8060/8

8060/8

7992/8

7992/8

8126/8

Mar'25

7924/8

7924/8

7924/8

7924/8

8056/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts