Bảng giá nông sản hôm nay 13/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2641

2665

2620

2640

2633

May'23

2653

2673

2632

2651

2641

Jul'23

2658

2678

2639

2658

2647

Sep'23

2647

2662

2627

2647

2637

Dec'23

2615

2629

2595

2617

2605

Mar'24

2582

2591

2557

2582

2568

May'24

2561

2568

2560

2563

2550

Jul'24

2547

2552

2545

2549

2537

Sep'24

2536

2537

2529

2537

2527

Dec'24

-

2531

-

2531

2524

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

143,90

150,75

143,90

149,40

143,90

May'23

145,60

151,45

144,90

150,15

144,70

Jul'23

145,90

151,90

145,65

150,60

145,35

Sep'23

146,45

152,15

145,80

150,85

145,75

Dec'23

146,40

152,35

146,15

150,95

145,85

Mar'24

146,80

151,70

146,50

151,35

146,25

May'24

147,40

151,80

146,95

151,75

146,75

Jul'24

148,00

152,40

147,45

152,15

147,30

Sep'24

148,60

152,55

147,95

152,55

147,90

Dec'24

149,70

153,35

149,40

153,35

149,00

Mar'25

152,00

154,65

151,00

154,65

150,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,40

84,87

81,85

82,04

84,26

May'23

84,49

85,00

82,11

82,27

84,39

Jul'23

84,43

84,93

82,21

82,35

84,36

Oct'23

-

80,14

-

80,14

81,51

Dec'23

81,50

82,00

80,00

80,08

81,58

Mar'24

81,49

81,70

80,12

80,12

81,57

May'24

81,22

81,39

79,92

79,92

81,31

Jul'24

80,85

80,94

79,60

79,60

80,99

Oct'24

-

77,50

-

77,50

78,91

Dec'24

77,67

77,67

76,50

76,50

77,99

Mar'25

77,70

77,70

76,65

76,65

78,49

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

340,80

355,90

338,00

351,80

345,00

Mar'23

405,50

423,00

401,50

420,20

402,90

May'23

418,00

424,90

415,70

421,80

409,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,65

19,81

19,45

19,59

19,65

May'23

18,37

18,47

18,18

18,34

18,34

Jul'23

17,66

17,74

17,51

17,66

17,63

Oct'23

17,56

17,58

17,39

17,53

17,50

Mar'24

17,66

17,73

17,55

17,71

17,66

May'24

16,89

16,97

16,78

16,96

16,89

Jul'24

16,45

16,49

16,30

16,47

16,41

Oct'24

16,25

16,29

16,11

16,27

16,21

Mar'25

16,21

16,35

16,21

16,35

16,30

May'25

15,73

15,87

15,73

15,87

15,83

Jul'25

15,44

15,56

15,44

15,56

15,53

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6560/8

6734/8

6492/8

6710/8

6560/8

May'23

6550/8

6720/8

6490/8

6694/8

6552/8

Jul'23

6470/8

6644/8

6424/8

6614/8

6484/8

Sep'23

6044/8

6156/8

6002/8

6130/8

6054/8

Dec'23

5886/8

5992/8

5836/8

5960/8

5892/8

Mar'24

5960/8

6060/8

5912/8

6030/8

5966/8

May'24

5974/8

6080/8

5954/8

6054/8

6000/8

Jul'24

5960/8

6062/8

5940/8

6036/8

5986/8

Sep'24

5614/8

5626/8

5614/8

5614/8

5600/8

Dec'24

5500/8

5542/8

5442/8

5512/8

5504/8

Mar'25

5574/8

5574/8

5574/8

5574/8

5566/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

511,1

515,3

507,7

513,0

505,0

Mar'23

474,6

484,4

474,1

481,3

474,6

May'23

459,3

468,3

459,2

466,1

459,2

Jul'23

450,9

458,7

450,3

456,9

450,3

Aug'23

439,4

446,5

439,4

444,7

439,4

Sep'23

428,2

432,3

425,7

429,7

425,7

Oct'23

413,0

417,4

411,2

414,4

411,6

Dec'23

409,0

414,7

408,8

411,7

409,1

Jan'24

407,0

410,4

405,4

408,0

405,6

Mar'24

399,8

400,9

399,8

400,8

398,5

May'24

395,0

395,4

395,0

395,4

393,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

63,25

63,25

63,25

63,25

62,39

Mar'23

62,15

63,65

62,15

63,25

62,11

May'23

61,90

63,34

61,90

63,06

61,85

Jul'23

61,54

62,92

61,54

62,69

61,48

Aug'23

61,06

62,34

61,06

62,17

61,01

Sep'23

60,73

61,87

60,70

61,70

60,57

Oct'23

60,25

61,36

60,23

61,17

60,08

Dec'23

59,98

61,10

59,90

60,89

59,82

Jan'24

60,01

60,84

59,75

60,66

59,58

Mar'24

59,86

60,52

59,80

60,30

59,24

May'24

59,91

60,30

59,90

60,08

58,99

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15114/8

15416/8

15114/8

15294/8

15150/8

Mar'23

14940/8

15270/8

14932/8

15184/8

14930/8

May'23

14970/8

15272/8

14962/8

15192/8

14964/8

Jul'23

14976/8

15266/8

14976/8

15184/8

14976/8

Aug'23

14742/8

14950/8

14700/8

14866/8

14706/8

Sep'23

14146/8

14332/8

14104/8

14254/8

14144/8

Nov'23

13860/8

14050/8

13826/8

13962/8

13870/8

Jan'24

13880/8

14056/8

13852/8

13976/8

13896/8

Mar'24

13800/8

13906/8

13724/8

13834/8

13776/8

May'24

13680/8

13762/8

13664/8

13760/8

13712/8

Jul'24

13686/8

13800/8

13644/8

13742/8

13704/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7390/8

7472/8

7230/8

7426/8

7400/8

May'23

7470/8

7550/8

7320/8

7506/8

7482/8

Jul'23

7504/8

7586/8

7366/8

7542/8

7522/8

Sep'23

7600/8

7664/8

7452/8

7620/8

7602/8

Dec'23

7730/8

7792/8

7586/8

7756/8

7736/8

Mar'24

7794/8

7876/8

7680/8

7842/8

7820/8

May'24

7800/8

7870/8

7700/8

7850/8

7826/8

Jul'24

7564/8

7696/8

7522/8

7674/8

7650/8

Sep'24

7550/8

7684/8

7550/8

7684/8

7672/8

Dec'24

7710/8

7756/8

7710/8

7756/8

7740/8

Mar'25

-

7692/8

7692/8

7692/8

7674/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts