Bảng giá nông sản hôm nay 16/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2520

2544

2509

2517

2524

May'23

2538

2549

2518

2522

2532

Jul'23

2532

2549

2519

2522

2534

Sep'23

2532

2547

2517

2519

2532

Dec'23

2518

2526

2498

2498

2509

Mar'24

2500

2500

2472

2472

2483

May'24

2488

2494

2464

2464

2478

Jul'24

2455

2455

2455

2455

2470

Sep'24

2450

2450

2450

2450

2465

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

171,50

171,50

171,50

171,50

168,30

Mar'23

166,70

173,10

166,25

171,75

168,15

May'23

167,00

173,10

166,50

171,65

168,50

Jul'23

166,90

173,05

166,80

171,65

168,80

Sep'23

168,60

172,45

166,55

171,15

168,60

Dec'23

167,40

171,50

166,05

170,35

168,10

Mar'24

165,90

170,85

165,75

169,90

167,85

May'24

167,75

170,85

167,75

170,05

168,05

Jul'24

170,15

170,15

170,15

170,15

168,30

Sep'24

170,20

170,20

170,20

170,20

168,70

Dec'24

170,45

170,45

170,45

170,45

169,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

81,37

81,97

80,41

81,03

81,37

May'23

81,40

82,00

80,65

81,24

81,43

Jul'23

81,45

81,88

80,71

81,25

81,37

Oct'23

79,85

79,85

79,85

79,85

79,77

Dec'23

79,09

80,15

78,65

79,64

79,43

Mar'24

79,84

79,84

79,44

79,72

79,66

May'24

79,38

79,38

79,38

79,38

79,55

Jul'24

79,08

79,08

79,08

79,08

79,29

Oct'24

77,78

77,78

77,78

77,78

77,84

Dec'24

76,88

76,88

76,88

76,88

76,69

Mar'25

77,68

77,68

77,68

77,68

77,49

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

391,20

396,00

387,90

395,00

397,00

Mar'23

392,60

395,00

385,20

393,60

393,50

May'23

404,10

406,00

399,30

406,00

407,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,28

20,73

19,86

19,98

20,29

May'23

18,98

19,25

18,65

18,78

19,01

Jul'23

18,20

18,25

17,85

18,00

18,19

Oct'23

17,95

18,00

17,66

17,81

17,96

Mar'24

18,00

18,03

17,76

17,89

18,02

May'24

17,09

17,20

16,95

17,08

17,20

Jul'24

16,59

16,66

16,46

16,57

16,67

Oct'24

16,46

16,46

16,31

16,39

16,49

Mar'25

16,51

16,53

16,42

16,47

16,55

May'25

15,98

16,00

15,98

16,00

16,07

Jul'25

15,71

15,72

15,71

15,72

15,79

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6534/8

6546/8

6530/8

6544/8

6534/8

May'23

6534/8

6546/8

6532/8

6544/8

6536/8

Jul'23

6484/8

6494/8

6482/8

6494/8

6490/8

Sep'23

6106/8

6112/8

6106/8

6112/8

6112/8

Dec'23

5976/8

5976/8

5970/8

5976/8

5980/8

Mar'24

6044/8

6076/8

6042/8

6060/8

6036/8

May'24

6094/8

6094/8

6076/8

6090/8

6090/8

Jul'24

6076/8

6090/8

6062/8

6080/8

6056/8

Sep'24

5714/8

5714/8

5714/8

5714/8

5700/8

Dec'24

5614/8

5622/8

5594/8

5616/8

5602/8

Jul'25

5674/8

5674/8

5674/8

5674/8

5656/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

455,8

457,1

454,8

456,3

455,3

Mar'23

453,5

454,5

452,2

453,7

452,6

May'23

446,7

447,7

445,7

446,9

446,2

Jul'23

444,5

449,7

439,4

441,7

445,4

Aug'23

436,8

441,6

432,0

434,2

437,5

Sep'23

426,3

430,9

421,9

424,0

427,3

Oct'23

416,6

419,2

410,8

412,9

416,2

Dec'23

410,6

410,6

410,6

410,6

411,1

Jan'24

413,9

415,4

406,9

409,2

412,8

Mar'24

410,0

410,0

403,3

404,9

408,5

May'24

401,4

401,4

401,3

401,4

405,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

63,93

63,97

63,71

63,81

63,82

Mar'23

63,08

63,15

62,87

62,95

62,98

May'23

62,46

62,51

62,28

62,40

62,38

Jul'23

61,89

62,00

61,78

62,00

61,88

Aug'23

61,38

61,38

61,38

61,38

61,43

Sep'23

60,98

60,98

60,98

60,98

61,03

Oct'23

60,58

60,58

60,53

60,53

60,64

Dec'23

60,44

60,47

60,36

60,47

60,47

Jan'24

59,81

60,41

59,21

60,32

60,13

Mar'24

59,17

60,02

58,99

60,02

59,84

May'24

59,85

59,85

58,93

59,85

59,65

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14734/8

14774/8

14722/8

14744/8

14734/8

Mar'23

14766/8

14804/8

14752/8

14776/8

14766/8

May'23

14800/8

14832/8

14784/8

14802/8

14796/8

Jul'23

14842/8

14862/8

14816/8

14840/8

14834/8

Aug'23

14640/8

14646/8

14632/8

14646/8

14624/8

Sep'23

14114/8

14130/8

14112/8

14130/8

14124/8

Nov'23

13850/8

13874/8

13844/8

13860/8

13882/8

Jan'24

13964/8

13972/8

13864/8

13920/8

13966/8

Mar'24

13902/8

13910/8

13810/8

13854/8

13906/8

May'24

13816/8

13830/8

13790/8

13830/8

13884/8

Jul'24

13844/8

13844/8

13806/8

13844/8

13902/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7582/8

7584/8

7550/8

7570/8

7572/8

May'23

7664/8

7670/8

7636/8

7656/8

7660/8

Jul'23

7700/8

7712/8

7684/8

7700/8

7704/8

Sep'23

7762/8

7762/8

7754/8

7754/8

7762/8

Dec'23

7872/8

7872/8

7872/8

7872/8

7872/8

Mar'24

7916/8

8034/8

7852/8

7930/8

7896/8

May'24

7930/8

7930/8

7930/8

7930/8

7896/8

Jul'24

7724/8

7800/8

7724/8

7756/8

7714/8

Sep'24

7720/8

7720/8

7720/8

7720/8

7676/8

Dec'24

7742/8

7742/8

7742/8

7742/8

7700/8

Mar'25

7654/8

7654/8

7654/8

7654/8

7612/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts