Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2382

2386

2362

2373

2396

Sep'21

2436

2440

2416

2428

2447

Dec'21

2471

2481

2456

2469

2484

Mar'22

2480

2489

2466

2479

2492

May'22

2482

2492

2471

2484

2498

Jul'22

2487

2492

2473

2487

2502

Sep'22

2474

2492

2474

2486

2501

Dec'22

2477

2486

2475

2481

2496

Mar'23

2475

2479

2475

2479

2493

May'23

-

2485

-

2485

2499

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

154,30

154,75

150,75

151,20

154,10

Sep'21

156,50

156,80

152,80

153,25

156,20

Dec'21

159,50

159,80

155,80

156,20

159,15

Mar'22

162,05

162,35

158,40

158,80

161,75

May'22

163,30

163,30

159,65

160,10

163,05

Jul'22

163,15

163,15

160,65

161,15

164,00

Sep'22

162,90

163,80

161,50

161,90

164,65

Dec'22

163,45

164,75

162,40

162,85

165,40

Mar'23

164,35

164,45

163,70

163,70

166,10

May'23

164,80

164,80

164,25

164,25

166,60

Jul'23

-

164,70

-

164,70

167,05

Sep'23

-

165,20

-

165,20

167,55

Dec'23

-

165,75

-

165,75

168,00

Mar'24

-

165,90

-

165,90

168,10

May'24

-

165,90

-

165,90

168,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

84,90

85,60

84,14

85,20

84,95

Oct'21

87,09

87,45

87,03

87,34

86,88

Dec'21

86,13

86,98

85,30

86,73

86,13

Mar'22

85,97

86,80

85,20

86,57

85,98

May'22

85,80

86,60

85,23

86,37

85,79

Jul'22

85,05

85,92

84,53

85,67

85,06

Oct'22

81,56

81,56

81,56

81,56

82,79

Dec'22

78,93

79,66

78,93

79,57

78,95

Mar'23

79,05

79,05

79,05

79,05

79,96

May'23

79,10

79,10

79,10

79,10

80,01

Jul'23

79,20

79,20

79,20

79,20

80,11

Oct'23

-

77,70

77,70

77,70

78,61

Dec'23

76,68

76,68

76,68

76,68

77,61

Mar'24

-

76,80

76,80

76,80

77,71

May'24

-

76,90

76,90

76,90

77,81

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

950,00

1059,20

943,70

1012,80

996,20

Sep'21

837,50

915,00

825,20

915,00

852,00

Nov'21

706,00

778,00

706,00

778,00

715,00

Jan'22

740,70

761,00

725,60

761,00

711,70

Mar'22

676,00

676,00

676,00

676,00

676,00

May'22

681,00

690,00

674,50

681,00

701,00

Jul'22

-

681,00

681,00

681,00

701,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,34

17,46

16,93

17,05

17,29

Oct'21

17,43

17,58

17,08

17,20

17,39

Mar'22

17,61

17,72

17,32

17,43

17,61

May'22

16,66

16,87

16,48

16,58

16,76

Jul'22

16,19

16,30

15,92

15,99

16,19

Oct'22

15,87

15,98

15,61

15,67

15,87

Mar'23

15,95

15,95

15,73

15,80

15,98

May'23

15,09

15,09

14,99

15,02

15,22

Jul'23

14,51

14,51

14,42

14,42

14,61

Oct'23

14,12

14,13

14,05

14,05

14,23

Mar'24

14,13

14,13

14,11

14,11

14,27

May'24

13,85

13,85

13,83

13,83

13,98


Nguồn: VITIC/Tradingcharts