Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

-

2340

2340

2340

2373

Sep'21

2388

2400

2364

2369

2402

Dec'21

2442

2444

2409

2415

2446

Mar'22

2452

2455

2424

2428

2457

May'22

2465

2465

2438

2442

2468

Jul'22

2466

2466

2450

2453

2475

Sep'22

2472

2472

2456

2461

2481

Dec'22

2453

2459

2453

2456

2473

Mar'23

2454

2454

2454

2454

2471

May'23

2462

2462

2462

2462

2479

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

155,90

157,75

155,90

156,90

156,45

Sep'21

156,75

158,40

155,30

157,05

156,60

Dec'21

159,50

161,20

158,10

159,90

159,45

Mar'22

162,00

163,70

160,65

162,35

162,00

May'22

163,30

164,90

162,00

163,50

163,30

Jul'22

164,00

165,55

163,30

164,35

164,25

Sep'22

166,00

166,20

164,25

164,95

165,00

Dec'22

165,50

167,00

164,90

165,75

165,85

Mar'23

166,05

167,55

166,05

166,45

166,75

May'23

166,50

167,00

166,50

166,95

167,35

Jul'23

167,50

167,50

167,45

167,45

167,85

Sep'23

168,00

168,00

167,95

168,00

168,35

Dec'23

168,80

168,80

168,60

168,60

168,80

Mar'24

169,25

169,25

169,25

169,25

169,40

May'24

170,30

170,30

170,30

170,30

170,50

Gia nong san the gioi chi tiet

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,43

90,73

89,84

89,84

90,57

Dec'21

89,08

89,50

89,07

89,44

89,81

Mar'22

88,60

89,05

88,60

88,89

89,18

May'22

87,87

88,25

87,87

88,24

88,26

Jul'22

86,74

86,86

86,74

86,86

86,83

Oct'22

82,10

82,10

82,10

82,10

82,12

Dec'22

79,97

79,98

79,97

79,98

79,91

Mar'23

79,92

79,94

79,92

79,93

79,92

May'23

79,32

79,32

79,27

79,27

79,32

Jul'23

79,06

79,06

79,06

79,06

79,12

Oct'23

-

77,56

77,56

77,56

77,62

Dec'23

76,53

76,53

76,53

76,53

76,67

Mar'24

76,71

76,71

76,71

76,71

76,77

May'24

-

76,51

76,51

76,51

76,57

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

504,50

522,70

490,00

490,70

521,40

Sep'21

608,40

634,90

570,00

574,90

612,00

Nov'21

604,60

623,00

561,00

567,40

601,10

Jan'22

625,00

625,00

590,10

591,00

632,10

Mar'22

-

600,90

600,90

600,90

642,00

May'22

625,00

625,00

623,90

624,00

665,70

Jul'22

-

609,20

609,20

609,20

650,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

16,86

17,37

16,83

17,33

16,93

Mar'22

17,33

17,76

17,29

17,72

17,36

May'22

16,62

17,01

16,58

16,95

16,64

Jul'22

16,06

16,39

16,03

16,30

16,08

Oct'22

15,83

16,10

15,82

15,99

15,83

Mar'23

15,99

16,21

15,98

16,14

15,99

May'23

15,30

15,30

15,16

15,24

15,14

Jul'23

14,58

14,60

14,48

14,54

14,50

Oct'23

14,15

14,15

14,06

14,10

14,09

Mar'24

14,22

14,25

14,18

14,20

14,18

May'24

13,85

13,88

13,85

13,88

13,85

Nguồn: VITIC/Tradingcharts