Bảng giá nông sản hôm nay 19/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2650

2665

2616

2620

2641

May'23

2665

2680

2635

2639

2659

Jul'23

2677

2688

2644

2647

2670

Sep'23

2672

2680

2640

2642

2663

Dec'23

2639

2650

2612

2614

2632

Mar'24

2585

2591

2574

2577

2592

May'24

2565

2566

2558

2558

2571

Jul'24

2548

2549

2542

2542

2555

Sep'24

2532

2532

2527

2527

2541

Dec'24

2511

2511

2508

2508

2521

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

151.55

156.05

151.50

155.00

151.10

May'23

152.45

156.65

152.35

155.70

151.80

Jul'23

153.20

156.90

152.85

156.10

152.40

Sep'23

153.60

157.00

153.50

156.25

152.75

Dec'23

153.70

157.15

153.70

156.30

152.95

Mar'24

155.65

157.50

154.70

156.75

153.40

May'24

156.10

157.55

155.55

157.40

153.90

Jul'24

156.50

157.85

156.05

157.85

154.30

Sep'24

156.85

158.20

156.35

158.20

154.55

Dec'24

156.85

158.65

156.85

158.65

155.10

Mar'25

158.30

159.65

158.30

159.65

156.25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82.86

86.30

82.86

84.81

82.82

May'23

83.34

86.49

83.32

85.18

83.08

Jul'23

83.59

86.59

83.56

85.40

83.30

Oct'23

82.81

83.25

82.81

83.25

81.41

Dec'23

81.80

83.90

81.72

83.20

81.51

Mar'24

81.76

83.63

81.76

83.19

81.56

May'24

81.33

83.21

81.33

82.82

81.14

Jul'24

80.87

82.74

80.87

82.36

80.69

Oct'24

-

80.31

-

80.31

78.68

Dec'24

77.70

79.54

77.70

79.21

77.53

Mar'25

79.75

79.75

79.29

79.34

77.68

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

430.50

438.00

422.00

426.20

429.90

May'23

437.60

440.60

428.10

432.60

434.40

 

 

 

 

 

 

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20.09

20.25

19.68

19.82

20.14

May'23

18.74

18.86

18.44

18.54

18.78

Jul'23

18.04

18.11

17.79

17.88

18.03

Oct'23

17.83

17.91

17.66

17.74

17.85

Mar'24

17.98

18.04

17.84

17.90

17.97

May'24

17.21

17.24

17.08

17.13

17.18

Jul'24

16.70

16.73

16.61

16.66

16.68

Oct'24

16.50

16.50

16.41

16.45

16.46

Mar'25

16.56

16.56

16.52

16.56

16.56

May'25

-

16.06

-

16.06

16.07

Jul'25

-

15.75

-

15.75

15.76

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6842/8

6886/8

6780/8

6812/8

6852/8

May'23

6816/8

6860/8

6760/8

6792/8

6826/8

Jul'23

6716/8

6746/8

6652/8

6680/8

6724/8

Sep'23

6174/8

6216/8

6144/8

6164/8

6192/8

Dec'23

6030/8

6060/8

5986/8

6010/8

6036/8

Mar'24

6090/8

6124/8

6054/8

6076/8

6104/8

May'24

6120/8

6150/8

6082/8

6104/8

6126/8

Jul'24

6114/8

6130/8

6074/8

6084/8

6110/8

Sep'24

5656/8

5656/8

5656/8

5656/8

5680/8

Dec'24

5546/8

5580/8

5532/8

5550/8

5566/8

Mar'25

5612/8

5612/8

5612/8

5612/8

5630/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

480.4

487.0

472.3

478.1

481.2

May'23

465.3

469.6

455.9

460.2

466.3

Jul'23

457.5

460.9

448.0

450.6

458.7

Aug'23

444.9

447.3

435.1

437.0

445.8

Sep'23

428.9

430.0

418.9

420.7

429.1

Oct'23

411.1

412.6

403.2

405.1

412.6

Dec'23

407.9

409.2

400.3

401.9

409.0

Jan'24

403.5

403.5

397.2

398.8

404.8

Mar'24

393.3

394.6

390.0

392.1

396.9

May'24

385.5

387.3

384.6

387.3

391.2

Jul'24

383.1

385.6

382.8

385.6

389.3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

64.00

64.75

63.60

64.12

63.84

May'23

63.58

64.37

63.22

63.75

63.50

Jul'23

63.19

63.89

62.71

63.24

63.08

Aug'23

62.63

63.21

62.04

62.54

62.46

Sep'23

61.97

62.56

61.35

61.83

61.81

Oct'23

61.20

61.91

60.73

61.15

61.18

Dec'23

61.01

61.68

60.43

60.85

60.91

Jan'24

60.80

61.40

60.21

60.59

60.68

Mar'24

60.80

60.80

59.87

60.26

60.39

May'24

60.62

60.76

59.77

60.05

60.23

Jul'24

60.53

60.75

59.60

59.95

60.16

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15370/8

15484/8

15112/8

15244/8

15396/8

May'23

15346/8

15446/8

15092/8

15214/8

15374/8

Jul'23

15292/8

15396/8

15042/8

15150/8

15334/8

Aug'23

14960/8

15012/8

14670/8

14764/8

14962/8

Sep'23

14236/8

14300/8

13976/8

14074/8

14266/8

Nov'23

13920/8

13962/8

13650/8

13742/8

13932/8

Jan'24

13922/8

13964/8

13680/8

13766/8

13950/8

Mar'24

13816/8

13830/8

13582/8

13650/8

13810/8

May'24

13744/8

13750/8

13500/8

13592/8

13736/8

Jul'24

13584/8

13584/8

13556/8

13582/8

13724/8

Aug'24

13436/8

13436/8

13436/8

13436/8

13580/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7490/8

7602/8

7402/8

7424/8

7516/8

May'23

7566/8

7672/8

7482/8

7502/8

7590/8

Jul'23

7576/8

7690/8

7514/8

7534/8

7610/8

Sep'23

7664/8

7762/8

7596/8

7620/8

7684/8

Dec'23

7810/8

7896/8

7734/8

7756/8

7822/8

Mar'24

7916/8

7964/8

7834/8

7850/8

7910/8

May'24

7930/8

7972/8

7864/8

7864/8

7922/8

Jul'24

7806/8

7806/8

7706/8

7732/8

7784/8

Sep'24

7734/8

7734/8

7734/8

7734/8

7782/8

Dec'24

7802/8

7802/8

7802/8

7802/8

7860/8

Mar'25

-

7736/8

7736/8

7736/8

7794/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts