Bảng giá nông sản hôm nay 21/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2496

2532

2487

2498

2499

May'23

2499

2534

2494

2504

2502

Jul'23

2500

2534

2495

2508

2502

Sep'23

2506

2528

2492

2506

2500

Dec'23

2490

2510

2478

2489

2485

Mar'24

2479

2483

2463

2465

2463

May'24

2467

2470

2457

2457

2454

Jul'24

-

2448

-

2448

2446

Sep'24

-

2442

-

2442

2441

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

164.50

169.65

164.20

167.80

164.30

May'23

164.65

169.50

164.25

167.60

164.50

Jul'23

164.60

169.35

164.60

167.45

164.75

Sep'23

165.35

169.05

164.95

167.20

164.55

Dec'23

165.05

168.50

164.80

166.95

164.25

Mar'24

165.00

167.80

165.00

166.75

164.10

May'24

-

166.85

-

166.85

164.20

Jul'24

-

166.70

-

166.70

164.20

Sep'24

-

166.50

-

166.50

164.25

Dec'24

-

166.75

-

166.75

164.60

Mar'25

-

167.45

-

167.45

165.30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84.08

88.08

83.63

87.84

84.08

May'23

84.01

87.38

83.64

87.15

83.96

Jul'23

83.75

86.72

83.54

86.49

83.75

Oct'23

81.80

84.18

81.80

84.18

82.16

Dec'23

81.64

83.83

81.45

83.66

81.41

Mar'24

81.88

83.64

81.85

83.64

81.47

May'24

81.51

83.19

81.48

83.19

81.12

Jul'24

81.03

82.82

81.03

82.82

80.64

Oct'24

-

81.02

-

81.02

79.09

Dec'24

78.16

79.62

78.16

79.62

78.09

Mar'25

-

80.42

-

80.42

78.89

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

374.90

380.90

362.40

375.10

376.30

Mar'23

371.00

376.30

362.20

368.70

371.00

May'23

380.00

387.40

380.00

384.00

388.00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20.15

20.70

20.14

20.58

20.14

May'23

18.90

19.30

18.90

19.22

18.93

Jul'23

18.06

18.33

18.06

18.28

18.11

Oct'23

17.85

18.05

17.85

18.01

17.92

Mar'24

17.94

18.13

17.94

18.09

18.01

May'24

17.13

17.32

17.13

17.25

17.21

Jul'24

16.69

16.78

16.68

16.73

16.71

Oct'24

16.52

16.63

16.50

16.54

16.55

Mar'25

16.60

16.73

16.57

16.62

16.63

May'25

16.20

16.28

16.15

16.15

16.16

Jul'25

15.93

16.00

15.87

15.87

15.88

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6514/8

6534/8

6510/8

6534/8

6520/8

May'23

6516/8

6534/8

6512/8

6534/8

6520/8

Jul'23

6460/8

6472/8

6456/8

6472/8

6462/8

Sep'23

6084/8

6090/8

6084/8

6090/8

6092/8

Dec'23

5960/8

5966/8

5950/8

5966/8

5962/8

Mar'24

6034/8

6044/8

6030/8

6044/8

6044/8

May'24

6070/8

6104/8

6056/8

6080/8

6070/8

Jul'24

6066/8

6070/8

6066/8

6070/8

6070/8

Sep'24

5682/8

5682/8

5682/8

5682/8

5696/8

Dec'24

5574/8

5574/8

5570/8

5570/8

5580/8

Mar'25

5700/8

5700/8

5654/8

5654/8

5674/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

451.9

452.5

451.7

452.1

452.4

Mar'23

449.0

449.8

448.5

449.4

449.3

May'23

441.5

442.5

441.5

442.0

442.0

Jul'23

437.5

438.2

437.1

437.6

437.5

Aug'23

430.3

430.5

430.1

430.1

430.2

Sep'23

419.5

419.5

419.5

419.5

419.7

Oct'23

407.7

407.7

407.7

407.7

408.1

Dec'23

406.1

406.1

405.8

405.8

406.1

Jan'24

408.9

408.9

403.7

404.0

405.2

Mar'24

399.8

399.8

399.8

399.8

401.0

May'24

396.4

396.4

396.4

396.4

397.6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

66.07

66.32

66.03

66.24

66.05

Mar'23

64.77

64.99

64.71

64.93

64.81

May'23

63.89

64.09

63.83

64.05

63.90

Jul'23

63.20

63.44

63.16

63.36

63.21

Aug'23

62.71

62.82

62.71

62.82

62.61

Sep'23

61.70

62.30

61.70

62.30

62.12

Oct'23

60.74

61.86

60.20

61.62

60.74

Dec'23

61.49

61.49

61.49

61.49

61.34

Jan'24

60.50

61.07

60.46

61.07

60.30

Mar'24

60.73

60.73

60.73

60.73

59.99

May'24

60.25

60.50

60.25

60.50

59.81

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14770/8

14812/8

14752/8

14804/8

14784/8

Mar'23

14790/8

14826/8

14770/8

14822/8

14796/8

May'23

14810/8

14856/8

14802/8

14852/8

14830/8

Jul'23

14844/8

14882/8

14836/8

14870/8

14854/8

Aug'23

14642/8

14674/8

14642/8

14670/8

14650/8

Sep'23

14156/8

14160/8

14156/8

14160/8

14146/8

Nov'23

13876/8

13904/8

13870/8

13900/8

13894/8

Jan'24

13924/8

13924/8

13924/8

13924/8

13926/8

Mar'24

13844/8

13844/8

13844/8

13844/8

13854/8

May'24

13740/8

13860/8

13740/8

13816/8

13740/8

Jul'24

13826/8

13826/8

13826/8

13826/8

13750/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7500/8

7542/8

7486/8

7532/8

7504/8

May'23

7566/8

7606/8

7556/8

7600/8

7574/8

Jul'23

7602/8

7646/8

7602/8

7646/8

7620/8

Sep'23

7666/8

7702/8

7662/8

7702/8

7690/8

Dec'23

7812/8

7894/8

7762/8

7804/8

7804/8

Mar'24

7880/8

7950/8

7822/8

7864/8

7876/8

May'24

7864/8

7864/8

7864/8

7864/8

7880/8

Jul'24

7664/8

7756/8

7664/8

7692/8

7702/8

Sep'24

7660/8

7660/8

7656/8

7656/8

7666/8

Dec'24

7660/8

7674/8

7660/8

7674/8

7682/8

Mar'25

-

7586/8

7586/8

7586/8

7594/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts