Bảng giá nông sản hôm nay 27/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2609

2617

2561

2591

2612

Mar'22

2642

2648

2592

2620

2642

May'22

2645

2650

2599

2623

2649

Jul'22

2634

2635

2595

2617

2640

Sep'22

2620

2620

2585

2606

2625

Dec'22

2611

2611

2580

2599

2611

Mar'23

2600

2605

2589

2598

2604

May'23

2598

2606

2592

2595

2600

Jul'23

2593

2593

2593

2593

2598

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

191,05

195,30

190,60

194,35

190,60

Mar'22

193,80

198,05

193,35

197,15

193,40

May'22

195,00

199,10

194,50

198,20

194,50

Jul'22

195,90

199,35

195,00

198,65

195,10

Sep'22

197,45

199,85

195,20

199,00

195,50

Dec'22

199,45

200,20

195,60

199,40

196,05

Mar'23

198,40

199,75

196,00

199,75

196,50

May'23

198,55

200,10

198,55

200,10

196,95

Jul'23

200,45

200,45

200,45

200,45

197,35

Sep'23

199,10

200,85

199,10

200,85

197,80

Dec'23

199,30

201,50

198,75

201,10

198,10

Mar'24

199,10

201,00

199,05

201,00

198,00

May'24

199,15

201,10

199,10

201,10

198,10

Jul'24

201,45

201,45

201,45

201,45

198,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

96,85

96,85

96,85

96,85

93,31

Dec'21

92,46

96,15

92,11

95,99

92,46

Mar'22

91,55

94,70

91,20

94,57

91,50

May'22

91,18

93,85

90,81

93,74

90,99

Jul'22

89,70

92,00

89,28

91,84

89,52

Oct'22

85,58

85,58

85,58

85,58

83,34

Dec'22

82,17

84,00

82,00

83,58

81,89

Mar'23

83,50

83,50

83,50

83,50

81,89

May'23

82,95

82,95

82,95

82,95

81,36

Jul'23

82,50

82,50

82,50

82,50

80,91

Oct'23

-

80,15

80,15

80,15

78,56

Dec'23

77,50

78,65

77,50

78,65

77,01

Mar'24

-

79,15

79,15

79,15

77,51

May'24

-

80,15

80,15

80,15

78,51

Jul'24

-

81,30

81,30

81,30

79,66

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

645,00

655,40

633,50

643,00

638,80

Jan'22

667,70

673,70

657,00

657,00

652,30

Mar'22

667,30

667,30

667,30

667,30

661,30

May'22

-

678,10

678,10

678,10

672,10

Jul'22

-

680,20

680,20

680,20

674,20

Sep'22

-

680,20

680,20

680,20

674,20

Nov'22

-

680,20

680,20

680,20

674,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,55

19,55

19,05

19,10

19,49

Mar'22

20,30

20,32

19,84

19,93

20,29

May'22

19,72

19,74

19,31

19,36

19,73

Jul'22

18,98

19,04

18,65

18,69

19,04

Oct'22

18,70

18,70

18,32

18,36

18,70

Mar'23

18,48

18,55

18,21

18,26

18,57

May'23

17,44

17,44

17,15

17,23

17,50

Jul'23

16,57

16,58

16,33

16,48

16,70

Oct'23

16,01

16,04

15,82

15,99

16,15

Mar'24

15,88

15,95

15,79

15,94

16,09

May'24

15,40

15,45

15,39

15,40

15,58

Jul'24

15,17

15,19

15,12

15,13

15,31

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts