Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2351

2351

2351

2351

2351

Sep'21

2378

2389

2352

2380

2380

Dec'21

2421

2428

2396

2418

2421

Mar'22

2435

2441

2410

2431

2437

May'22

2452

2453

2425

2444

2451

Jul'22

2461

2462

2440

2456

2462

Sep'22

2450

2468

2448

2464

2469

Dec'22

2447

2469

2447

2461

2467

Mar'23

2444

2458

2444

2458

2464

May'23

-

2462

2462

2462

2468

Gia nong san the gioi chi tiet

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

158,50

163,20

157,70

162,25

157,25

Sep'21

158,20

163,70

157,50

162,70

157,80

Dec'21

160,55

166,45

160,35

165,45

160,65

Mar'22

163,60

169,00

163,00

168,05

163,20

May'22

164,85

170,20

164,35

169,25

164,45

Jul'22

165,85

171,10

165,40

170,15

165,45

Sep'22

166,65

171,80

166,25

170,90

166,30

Dec'22

167,35

172,50

167,30

172,00

167,40

Mar'23

168,40

173,05

168,40

173,05

168,45

May'23

169,20

173,75

169,20

173,75

169,15

Jul'23

173,85

174,30

173,85

174,30

169,75

Sep'23

174,50

175,05

174,50

175,05

170,50

Dec'23

171,25

175,85

171,25

175,85

171,10

Mar'24

176,55

176,55

176,55

176,55

171,75

May'24

-

176,60

176,60

176,60

171,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

85,17

86,66

85,17

86,66

86,43

Oct'21

88,09

88,09

88,09

88,09

88,04

Dec'21

87,55

87,55

87,04

87,40

87,43

Mar'22

87,03

87,09

87,00

87,00

87,03

May'22

86,70

86,70

86,70

86,70

86,64

Jul'22

85,67

85,67

85,67

85,67

85,57

Oct'22

81,32

81,32

81,32

81,32

81,01

Dec'22

79,32

79,32

79,32

79,32

79,32

Mar'23

79,05

79,37

79,05

79,37

79,16

May'23

79,47

79,47

79,47

79,47

79,26

Jul'23

79,67

79,67

79,67

79,67

79,46

Oct'23

-

78,17

78,17

78,17

77,96

Dec'23

77,17

77,17

77,17

77,17

76,96

Mar'24

-

77,32

77,32

77,32

77,11

May'24

-

77,42

77,42

77,42

77,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

771,70

842,30

716,30

800,00

779,30

Sep'21

774,00

805,00

721,90

797,30

774,00

Nov'21

731,00

769,80

699,00

759,90

733,00

Jan'22

730,70

752,60

705,00

729,40

741,60

Mar'22

701,00

711,10

695,00

711,10

734,70

May'22

-

727,10

727,10

727,10

750,70

Jul'22

-

712,30

712,30

712,30

735,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,98

17,26

16,80

17,23

16,90

Oct'21

17,40

17,64

17,16

17,61

17,31

Mar'22

17,67

17,89

17,45

17,87

17,59

May'22

16,81

17,04

16,64

17,03

16,76

Jul'22

16,20

16,35

16,02

16,35

16,15

Oct'22

15,87

15,99

15,72

15,99

15,82

Mar'23

15,96

16,17

15,96

16,17

16,02

May'23

15,39

15,48

15,35

15,48

15,35

Jul'23

14,84

14,96

14,84

14,96

14,85

Oct'23

14,50

14,63

14,50

14,63

14,53

Mar'24

14,70

14,70

14,70

14,70

14,59

May'24

14,46

14,46

14,46

14,46

14,35

Nguồn: VITIC/Tradingcharts