Bảng giá nông sản hôm nay 30/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2567

2602

2559

2589

2555

Mar'22

2595

2631

2589

2616

2585

May'22

2599

2633

2597

2618

2589

Jul'22

2595

2621

2592

2606

2584

Sep'22

2590

2605

2586

2589

2575

Dec'22

2581

2586

2572

2574

2568

Mar'23

2573

2578

2569

2569

2564

May'23

2569

2570

2563

2563

2559

Jul'23

2564

2564

2561

2561

2557

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

198,45

199,45

193,25

193,40

198,60

Mar'22

201,40

202,25

196,10

196,25

201,45

May'22

202,35

203,40

197,25

197,35

202,60

Jul'22

202,90

203,95

197,90

197,90

203,20

Sep'22

203,50

204,25

198,15

198,20

203,55

Dec'22

203,50

204,60

198,55

198,55

204,00

Mar'23

203,25

203,25

198,90

198,90

204,35

May'23

203,65

203,65

199,25

199,25

204,70

Jul'23

199,85

200,50

199,55

199,55

205,05

Sep'23

200,15

200,15

199,85

199,85

205,40

Dec'23

206,10

206,10

200,05

200,05

205,50

Mar'24

206,00

206,00

200,00

200,00

205,45

May'24

200,00

200,10

200,00

200,10

205,55

Jul'24

200,45

200,45

200,45

200,45

205,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

101,91

103,94

101,91

103,94

100,91

Dec'21

99,74

104,03

99,53

101,94

100,03

Mar'22

98,55

102,66

98,25

100,74

98,70

May'22

97,81

101,70

97,56

99,95

97,81

Jul'22

95,29

99,00

95,11

97,46

95,49

Oct'22

88,19

88,19

88,19

88,19

88,03

Dec'22

85,06

87,30

83,81

85,59

85,50

Mar'23

85,34

85,34

85,34

85,34

85,23

May'23

84,54

84,54

84,54

84,54

84,22

Jul'23

83,94

83,94

83,94

83,94

83,65

Oct'23

-

81,24

81,24

81,24

80,95

Dec'23

79,50

80,00

79,35

79,49

79,45

Mar'24

-

79,99

79,99

79,99

79,95

May'24

-

80,99

80,99

80,99

80,95

Jul'24

-

82,14

82,14

82,14

82,10

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

616,00

624,50

603,00

606,50

615,70

Jan'22

642,50

642,50

626,50

629,50

637,90

Mar'22

-

639,80

639,80

639,80

648,20

May'22

-

650,60

650,60

650,60

659,00

Jul'22

-

652,70

652,70

652,70

661,10

Sep'22

-

652,70

652,70

652,70

661,10

Nov'22

-

652,70

652,70

652,70

661,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,96

19,32

18,87

18,94

18,98

Mar'22

19,85

19,94

19,61

19,72

19,84

May'22

19,30

19,38

19,10

19,23

19,30

Jul'22

18,60

18,72

18,47

18,62

18,64

Oct'22

18,23

18,36

18,13

18,30

18,28

Mar'23

18,10

18,23

18,01

18,19

18,13

May'23

16,98

17,20

16,98

17,16

17,09

Jul'23

16,32

16,48

16,24

16,43

16,34

Oct'23

15,88

16,06

15,87

16,01

15,94

Mar'24

15,94

15,97

15,87

15,96

15,95

May'24

15,56

15,56

15,55

15,56

15,58

Jul'24

15,31

15,37

15,28

15,37

15,40

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts