Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1892 *

1892

May'18

-

-

-

1893 *

1893

Jul'18

-

-

-

1901 *

1901

Sep'18

-

-

-

1916 *

1916

Dec'18

-

-

-

1941 *

1941

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

126,20 *

126,20

May'18

-

-

-

128,55 *

128,55

Jul'18

-

-

-

130,95 *

130,95

Sep'18

-

-

-

133,30 *

133,30

Dec'18

-

-

-

136,70 *

136,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

78,64

78,69

78,33

78,50

-

May'18

78,92

78,94

78,62

78,80

-

Jul'18

79,19

79,20

78,90

79,03

-

Oct'18

-

-

-

75,46 *

-

Dec'18

74,45

74,45

74,35

74,35

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

15,16 *

15,16

May'18

-

-

-

15,02 *

15,02

Jul'18

-

-

-

15,04 *

15,04

Oct'18

-

-

-

15,21 *

15,21

Mar'19

-

-

-

15,69 *

15,69