09:09 05/08/2024
08:36 06/08/2024
08:23 06/08/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1950
1960
1914
1928
1941
May'18
1955
1966
1923
1940
1948
Jul'18
1962
1972
1932
1949
1956
Sep'18
1975
1988
1965
Dec'18
2001
2012
1973
1989
1996
Cà phê (Uscent/lb)
123,95
124,00
122,15
122,80
126,40
124,60
125,25
126,35
128,75
126,95
127,60
128,65
131,10
129,35
130,00
131,00
134,50
132,80
133,40
134,40
Bông (Uscent/lb)
79,55
82,65
79,42
79,65
79,87
82,96
79,73
79,96
80,05
83,14
79,97
83,00
80,15
Oct'18
-
77,38
76,06
74,89
75,47
74,76
75,42
74,92
Đường (Uscent/lb)
14,54
14,58
14,11
14,18
14,65
14,63
14,23
14,32
14,72
14,73
14,75
14,38
14,46
14,83
15,02
14,66
14,74
15,10
Mar'19
15,58
15,59
15,25
15,34
15,68
Phạm Hòa
09:42 12/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn