Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G/H
|
Sắt thép phế liệu dạng rời, dạng thanh đầu mẩu, được cắt phá tháo dỡ và loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QD73/2014/ QD- TTG
|
TAN
|
362
|
CANG VAT CACH (HP)
|
CIF
|
Sắt và thép phế liệu shredded dùng để luyện phôi thép. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT. Hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
TAN
|
396
|
CANG SP-PSA (V.TAU)
|
CIF
|
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT
|
TAN
|
382
|
CANG VAT CACH (HP)
|
CFR
|
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade SHREDDED, based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015.
|
TAN
|
335
|
CANG POSCO (VT)
|
CIF
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT.
|
TAN
|
333
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade SHREDDED, based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015.
|
TAN
|
360
|
CANG POSCO (VT)
|
CIF
|
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại HMS1/2 80/20), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT)
|
TAN
|
334
|
CANG THEP MIEN NAM
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2 . Hàng phù hợp thông tư 01/2013/TT-BTNMT & QD 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT
|
TAN
|
318
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Đáp ứng quy chuẩn kỷ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
TAN
|
370
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 1/2 50/50. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
TAN
|
369
|
CANG QUOC TE THI VAI
|
CFR
|
Thép lá cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng (Hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng, tiêu chuẩn JIS G3132 SPHT-1) Hàng mới 100%. Kích cỡ:3,85~ 4,20MM X 1054~ 1250MM X C
|
TAN
|
596
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày 3.05mm - 4.00mm x 955mm - 1580mm x coil loại 2 (quy cách không đồng nhất, mới 100%).
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
|
|
|
|
|
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn,hàng loại 2 (JIS G3101-SS400) hàng mới 100%. kích thước (3.2-4.5)mm x (925-1475)mm x cuộn
|
KG
|
1
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn mới 100%, size: 3.2mmx1219mmxC (sx tại POSCO GWANGYANG WORKS - Hàn Quốc)
|
TAN
|
671
|
CANG DOAN XA - HP
|
CFR
|
Thép tấm, không hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270E-SD 3.2 mm X 1088 mm X Cuộn. theo tiêu chuẩn JIS G 3141. Hàng mới 100%
|
TAN
|
872
|
CANG CHUA VE (HP)
|
CIF
|
Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,25-0,45mm x 880-1350mm x1000-2438mm x41kiện, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán nóng SAE1215MS phi 11.00
|
KG
|
1
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe POSCORD86-mã Hs mở rộng:98100010 theo NĐ 122/2016
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) - 6.5 mm
|
KG
|
1
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán nóng SUM23 9.00
|
KG
|
1
|
CANG CHUA VE (HP)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, mác thép 430, hàng mới 100%. Kích thước: 0.4mm x 614mmx Cuộn
|
KG
|
2
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn 0.40mmx1219mmxcoil - ( được cán phẳng bằng phương pháp cán nguội dùng làm nguyên vật liệu sản xuất có chiều rộng từ 600mm trở lên , chiều dày dưới 0.5 mm)
|
KG
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn (600-1240)x(0.4-1.0)mm x C- mới 100%l (cán nguội)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Thép không gỉ (dạng cuộn) Dia0.3x1219Wxcuộn(đã xén mép). Mã 430/chống vân tay/PE. Nền BA hoàn thiện bề mặt No4, mạt 320. (để sx vỏ phích inox).
|
KG
|
3
|
CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Thép không ghỉ cán nguội dạng cuộn 304 (0.45mm x 1000mm x cuộn),biên M,đã qua ủ, xử lý nhiệt, cán phẳng ,chưa tráng, phủ, mạ, không gia công quá mức cán nguội, tiêu chuẩn: ASTM A240/A480.Hàng mới 100%
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hợp kim chứa nguyên tố Bo (B>=0,0008%) hàng mới 100%, tiêu chuẩn SAE1006B, kích cỡ (2,0-2,5x1250xC)MM
|
TAN
|
568
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 930m (chiều rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,không sơn, phủ, mạ hoặc tráng. Theo thông báo số 2303/TB-PTPL, ngày 16/10/2015 của TCHQ)
|
TAN
|
573
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thép hình chữ I,cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008%,SS400B,JIS G3101,mới 100%,KT:300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm.
|
KG
|
1
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 30.35 mm, rộng: 60.2 mm, dài: 1800 mm
|
KG
|
7
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, dạng cuộn,đường kính 12.7mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 PMA (270K).
|
KG
|
1
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, dảnh 07 sợi, hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, dạng cuộn,đường kính 15.24mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 PMA (270K). Nhà sản xuất: The SIAM Industrial Wire Co., Ltd.
|
KG
|
1
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|